Trường : TH Định Hiệp BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ĐẠO ĐỨC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 5A2 051202-230-01-2012-35 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 NGUYỄN ĐỨC ANH 27-10-2002 720404120349 A
2 VÕ VĂN ÂN 12-05-2000 720404120350 A
3 HÀ KIỀU MỸ DƯƠNG 20-09-2002 720404120351 A+
4 HỒ NGUYỄN MỸ DUYÊN 17-02-2002 720404120352 A+
5 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06-04-2002 720404120353 A
6 NGUYỄN TẤN ĐẠT 01-09-2001 720404120354 A
7 LÊ ĐỨC 27-12-2001 720404120355 A
8 HUỲNH MINH ĐỨC 19-08-2002 720404120356 A
9 NGUYỄN NGỌC HẰNG 06-01-2002 720404120357 A
10 NGUYỄN THANH HOÀNG 16-03-2001 720404120358 A
11 LÊ THỊ DIỄM HƯƠNG 16-01-2002 720404120359 A+
12 LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 18-03-2002 720404120360 A+
13 NGUYỄN MINH HIẾU 12-02-2002 720404120361 A
14 LÊ QUỐC KIỆT 16-03-2002 720404120362 A
15 NGUYỄN CÔNG LUẬN 09-11-2002 720404120363 A
16 NGUYỄN THỊ MỘNG LINH 04-10-2002 720404120364 A
17 NGUYỄN VĂN MINH 24-06-2002 720404120365 A
18 NGUYỄN NHẬT NAM 06-12-2002 720404120366 A+
19 LÊ NGUYỄN THÚY NGA 02-07-2002 720404120367 A
20 HÀ THẢO NGUYÊN 09-03-2002 720404120368 A+
21 NGUYỄN NGỌC NHÂN 30-09-2001 720404120369 A
22 NGUYỄN MINH NHẬT 15-03-2002 720404120370 A
23 PHAN HOÀNG NHỊ 02-02-2002 720404120371 A
24 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG 31-05-2000 720404120372 A
25 NGUYỄN PHƯỚC SANG 22-12-2002 720404120373 A
26 NGUYỄN QUỐC TUẤN 24-03-2001 720404120374 A
27 NGUYỄN MINH TÂM 05-11-1999 720404120375 A+
28 TRẦN THỊ THU THẢO 01-07-2002 720404120376 A
29 NGUYỄN QUỐC THỊNH 15-10-2002 720404120377 A+
30 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 28-11-2002 720404120378 A
31 NGÔ MỸ UYÊN 20-01-2002 720404120379 A
32 NGUYỄN NGỌC LINH VI 05-02-2002 720404120380 A
33 PHẠM KHÁNH VINH 13-10-2002 720404120381 A+
34 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 23-06-2002 720404120382 A
35 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 23-04-2002 720404120383 A+
A