Trường : TH Định Hiệp BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ĐẠO ĐỨC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 5A1 051201-230-01-2012-33 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 HÀ KIỀU ANH 17-08-2002 720404120317 A+
2 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 05-02-2002 720404120318 A+
3 PHẠM HOÀNG BỬU 15-10-2002 720404120319 A
4 NGÔ THỊ KIM CHI 20-11-2002 720404120320 A+
5 TRẦN THỊ KIM CHI 06-02-2002 720404120321 A+
6 ĐỖ CÔNG DANH 05-09-2002 720404120322 A+
7 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 20-09-2002 720404120323 A+
8 VÕ HẢI HÀ 22-10-2002 720404120324 A
9 TRẦN THỊ CẨM HỒNG 22-10-2002 720404120325 A+
10 ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG 06-01-2002 720404120326 A+
11 LÊ VĂN LỢI 19-11-2002 720404120327 A
12 NGUYỄN QUANG MINH 24-01-2002 720404120328 A+
13 HỒ THỊ THANH NGÂN 05-05-2002 720404120329 A+
14 PHẠM THỊ NGOAN 20-09-2002 720404120330 A+
15 TRẦN THANH NHÀN 08-04-2002 720404120331 A
16 LÊ NGUYỄN BĂNG NHI 22-10-2002 720404120332 A+
17 HOÀNG THỊ YẾN NHI 09-10-2002 720404120333 A+
18 PHẠM THỊ OANH 26-06-2002 720404120334 A
19 NGUYỄN THANH PHONG 22-12-2001 720404120335 A
20 LÊ HOÀNG SANG 05-12-2002 720404120336 A
21 PHẠM THÀNH TÀI 08-12-2002 720404120337 A+
22 LÝ HỮU TÂM 01-08-2002 720404120338 A+
23 NGUYỄN THỊ TÌNH 17-09-2002 720404120339 A+
24 PHAN HOÀNG TÚ 09-09-1999 720404120340 A
25 LƯƠNG VĂN THANH 28-10-2002 720404120341 A
26 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25-02-2002 720404120342 A+
27 VÕ ĐỨC THỊNH 04-12-2002 720404120343 A
28 LÊ TRÍ 11-12-2001 720404120344 A+
29 VÕ QUỐC TRUNG 27-12-2002 720404120345 A
30 LÊ THỊ NGỌC TRÚC 11-03-2002 720404120346 A+
31 NGUYỄN TRUNG TRỰC 28-10-2002 720404120347 A+
32 LÊ THANH VŨ 20-06-2001 720404120348 A
33 Lê Hữu Phước 18-06-2002 720404120384 A