Trường : TH Định Hiệp BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ĐẠO ĐỨC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 4A2 041202-230-01-2012-34 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Thị Thúy An 13-11-2003 720404120283 A+
2 Trần Hoàng Anh 17-09-2003 720404120284 A
3 Nguyễn Thị Kim Anh 05-10-2003 720404120285 A+
4 Phạm Thanh Bình 23-08-2003 720404120286 A
5 Nguyễn Thị Thu Dung 08-02-2003 720404120287 A+
6 Hà Quang Huy 03-05-2003 720404120288 A
7 Lê Thị Thu Huyền 24-10-2003 720404120289 A+
8 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14-07-2003 720404120290 A
9 Dương Hải Hưng 04-09-2003 720404120291 A
10 Trương Hoàng Kiệt 30-10-2003 720404120292 A
11 Đặng Quang Lợi 23-12-2003 720404120293 A
12 Nguyễn Thị Yến Linh 23-09-2003 720404120294 A
13 Đỗ Trần Ánh Ngọc 06-11-2003 720404120295 A+
14 Hà Thị Ngọc 05-12-2003 720404120296 A
15 Thân Trung Nhân 31-03-2003 720404120297 A
16 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 11-12-2003 720404120298 A+
17 Nguyễn Đăng Tâm Nguyên 03-03-2003 720404120299 A+
18 Đỗ Tấn Phát 08-02-2003 720404120300 A
19 Phạm Văn Phong 17-10-2003 720404120301 A
20 Đào Trung Quân 27-12-2003 720404120302 A+
21 Nguyễn Minh Quân 14-02-2003 720404120303 A
22 Lê Nhật Quang 22-09-2003 720404120304 A+
23 Phạm Anh Tài 28-04-2003 720404120305 A
24 Đỗ Thị Cẩm Tiên 26-03-2003 720404120306 A
25 Trần Thị Thủy Tiên 25-10-2003 720404120307 A
26 Lường Thị Thu 25-10-2002 720404120308 A
27 Kiều Ngọc Thúy 12-08-2003 720404120309 A
28 Nguyễn Phạm Phương Thùy 04-02-2003 720404120310 A+
29 Phạm Thị Hoài Thương 11-10-2003 720404120311 A+
30 Nguyễn Bá Thiện 11-03-2002 720404120312 A
31 Bùi Thị Thu Trang 15-04-2003 720404120313 A
32 Huỳnh Ngọc Trúc 05-11-2003 720404120314 A+
33 Lường Công Trường 05-02-1998 720404120315 A
34 Trần Ngọc Yên Vy 02-12-2003 720404120316 A