Trường : TH Định Hiệp BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ĐẠO ĐỨC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 4A1 041201-230-01-2012-35 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Phan Thị Ngọc An 30-11-2001 720404120248 A+
2 Lê Nguyễn Phương An 26-06-2003 720404120249 A+
3 Nguyễn Quốc Anh 08-06-2003 720404120250 A
4 Trần Sao Biển 31-01-2003 720404120251 A
5 Nguyễn Đức Chinh 09-09-2003 720404120252 A
6 Trương Trần Hải Đăng 12-08-2003 720404120253 A
7 Cao Minh Đầy 04-04-2003 720404120254 A
8 Chu Đình Hải 05-12-2003 720404120255 A+
9 Võ Ngọc Hồng 29-03-2003 720404120256 A
10 Đỗ Da Huệ 26-09-2003 720404120257 A+
11 Nguyễn Thị Diễm Hương 12-10-2003 720404120258 A+
12 Lê Mộng Kiều 21-11-2003 720404120259 A
13 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 27-01-2003 720404120260 A
14 Nguyễn Dương Linh 22-06-2003 720404120261 A
15 Nguyễn Văn Lực 02-05-2003 720404120262 A
16 Bùi Thị Ngọc Mai 03-12-2003 720404120263 A+
17 Đỗ Lê Châu Nhật Minh 21-05-2003 720404120264 A+
18 Nguyễn Thị Hoàng Nga 04-01-2003 720404120265 A+
19 Mai Thị Yến Nhi 09-10-2003 720404120266 A+
20 Nguyễn Hữu Phát 15-11-2003 720404120267 A+
21 Nguyễn Tấn Phát 15-07-2002 720404120268 A
22 Huỳnh Tuấn Phong 03-07-2003 720404120269 A
23 Lê Xuân Sang 03-05-2003 720404120270 A
24 Trần Duy Tân 31-05-2003 720404120271 A
25 Nguyễn Văn Tây 15-05-2003 720404120272 A
26 Lê Thanh Tú 30-07-2003 720404120273 A
27 Trần Minh Tuấn 31-01-2003 720404120274 A
28 Nguyễn Thị Như Thanh 05-05-2003 720404120275 A+
29 Lê Xuân Thành 14-06-2003 720404120276 A
30 Phan Lâm Vân Thi 29-04-2003 720404120277 A+
31 Nguyễn Thị Anh Thư 30-12-2003 720404120278 A
32 Phan Thị Vân 19-01-2003 720404120279 A
33 Phạm Lê Tường Vi 27-02-2003 720404120280 A+
34 Lê Thị Khánh Vy 02-10-2003 720404120281 A
35 Nguyễn Chính Vửng 02-12-2003 720404120282 A