Trường : TH Định Hiệp BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TOÁN
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3A3 031203-011-01-2012-28 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra định kỳ XLHL môn
Giáo viên : Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 GKI CKI GKII CN HKI CN
1 HOÀNG TUẤN ANH 18-05-2004 720404120220 9 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 G
2 NGUYỄN VĂN THANH BÌNH 19-08-2004 720404120221 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
3 PHẠM CHÍ CƯỜNG 28-05-2004 720404120222 9 9 8 10 10 10 6 10 10 10 8 10 G
4 TRẦN HẢI ĐĂNG 22-12-2004 720404120223 8 9 10 9 10 10 9 10 10 10 7 10 G
5 NGUYỄN HOÀNG HẢO 22-05-2004 720404120224 10 10 7 9 10 10 9 10 10 10 8 10 G
6 TRỊNH THỊ THU HIỀN 11-09-2004 720404120225 7 10 10 10 8 7 10 8 10 10 6 10 G
7 LÊ THỊ HUỲNH HOA 11-04-2004 720404120226 9 9 8 10 9 10 10 9 10 10 9 10 G
8 NGUYỄN ĐÌNH HUY 02-04-2004 720404120227 10 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
9 NGUYỄN THÀNH KIỆT 11-10-2004 720404120228 7 8 6 9 8 6 7 8 7 6 7 5 Tb
10 PHẠM THỊ THÙY LINH 19-05-2004 720404120229 7 5 8 10 9 9 9 10 8 10 6 6 Tb
11 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 21-09-2004 720404120230 10 8 7 10 9 7 9 10 10 10 7 9 G
12 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 11-11-2004 720404120231 10 10 8 10 9 6 10 10 8 10 10 8 K
13 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 19-08-2004 720404120232 10 9 10 9 10 5 9 10 10 10 5 8 K
14 TRẦN VĂN NHỚ 02-08-2004 720404120233 9 10 5 5 8 5 5 9 8 10 6 7 K
15 TRẤN TẤN PHÁT 16-11-2004 720404120234 10 9 10 10 10 9 10 10 10 10 8 10 G
16 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 12-08-2004 720404120235 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
17 ĐỖ THANH QUÂN 20-03-2004 720404120236 10 10 9 10 10 10 9 8 10 10 10 10 G
18 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 30-10-2004 720404120237 9 9 10 10 6 7 10 10 10 10 5 9 G
19 ĐỖ TẤN THỊNH 26-05-2004 720404120238 8 9 10 9 8 7 6 10 10 10 9 8 K
20 NGUYỄN THỊ BẢO THƯ 14-08-2004 720404120239 8 9 9 5 9 5 10 9 10 10 5 7 K
21 ĐÀO THỊ THU THỦY 23-07-2004 720404120240 8 9 10 9 10 9 6 10 10 10 8 10 G
22 NGÔ MINH TRIỆU 22-03-2004 720404120241 9 9 10 9 9 7 10 10 9 9 7 6 Tb
23 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 30-08-2004 720404120242 8 8 5 10 10 10 10 10 10 10 8 10 G
24 ĐỖ MINH TUẤN 13-06-2004 720404120243 10 9 10 5 7 6 10 10 10 10 6 8 K
25 VÕ THỊ HỒNG VÂN 20-01-2004 720404120244 9 9 10 10 7 7 10 10 9 10 5 9 G
26 NGUYỄN VĂN VĨ 16-05-2004 720404120245 8 10 8 9 10 7 10 7 8 8 7 6 Tb
27 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 11-05-2004 720404120246 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 7 9 G
28 TRẦN THỊ KIM YẾN 27-12-2004 720404120247 7 10 8 9 9 7 10 10 10 10 6 5 Tb