Trường : TH Định Hiệp BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TOÁN
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3A1 031201-011-01-2012-29 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra định kỳ XLHL môn
Giáo viên : Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 GKI CKI GKII CN HKI CN
1 Phạm Thế Anh 11-07-2004 720404120164 6 7 9 10 9 9 8 10 8 9 G
2 Nguyễn Thế Duy 15-10-2004 720404120165 9 10 10 9 9 10 10 9 9 8 K
3 Huỳnh Tấn Đạt 27-11-2003 720404120166 5 7 6 7 6 9 10 8 6 7 K
4 Nguyễn Duy Đảo 14-07-2004 720404120167 9 9 9 9 8 9 10 9 8 9 G
5 Lê Minh Hào 19-09-2004 720404120168 7 6 6 7 6 6 10 9 6 8 K
6 Nguyễn Thị Kim Hằng 09-03-2004 720404120169 9 10 10 10 9 8 10 10 8 9 G
7 Hồ Sĩ Hòa 01-08-2004 720404120170 9 9 8 8 8 9 8 10 9 9 G
8 Nguyễn Hoàng Huy 13-12-2004 720404120171 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
9 Trần Nhật Huy 05-01-2003 720404120172 5 6 6 6 5 9 8 9 8 5 TB
10 Hà Đức Hiệp 27-09-2004 720404120173 10 10 10 10 9 10 10 7 9 10 G
11 Lê Anh Kiệt 13-03-2004 720404120174 10 10 10 10 9 10 10 10 9 9 G
12 Trần Tuấn Kiệt 07-12-2004 720404120175 8 8 7 8 6 9 6 7 8 5 TB
13 Nguyễn Minh Khoa 24-11-2004 720404120176 9 10 10 10 9 10 10 10 9 10 G
14 Phạm Thành Lôc 14-05-2004 720404120177 5 6 8 8 6 8 6 9 5 5 TB
15 Trần Ngọc Bảo Luân 11-07-2004 720404120178 9 9 9 10 7 10 8 9 7 8 K
16 Nguyễn Viết Luân 15-05-2004 720404120179 9 9 9 10 8 7 9 10 10 9 G
17 Hà Phương 11-09-2004 720404120180 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
18 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11-06-2004 720404120181 10 10 9 9 9 8 9 10 9 9 G
19 Lê Thị Mỹ Quyền 26-02-2004 720404120182 9 10 9 9 10 10 9 10 9 10 G
20 Lê Quốc Thái 05-07-2004 720404120183 10 10 9 9 9 9 10 10 8 8 K
21 Hòa Quang Thịnh 15-04-2004 720404120184 9 10 10 9 9 10 10 10 10 10 G
22 Võ Văn Thông 31-05-2003 720404120185 8 9 8 8 8 9 8 7 7 9 G
23 Lê Thị Cẩm Tú 16-11-2004 720404120186 10 10 10 10 10 10 10 10 9 9 G
24 Đinh Thanh Tú 21-04-2004 720404120187 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
25 Lê Thị Huyền Trang 12-03-2004 720404120188 9 8 8 7 6 9 8 7 7 6 TB
26 Lê Thị Trâm 19-04-2004 720404120189 9 9 7 8 7 8 8 8 8 7 K
27 Huỳnh Thị Ngọc Trúc 20-07-2004 720404120190 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
28 Lê Văn Trường 06-10-2004 720404120191 9 9 9 8 7 10 9 10 7 9 G
29 Văn Thanh Vũ 04-12-2004 720404120192 9 9 9 10 8 9 9 9 9 7 K