Trường : TH Định Hiệp BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TOÁN
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 1A1 011201-011-01-2012-39 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra định kỳ XLHL môn
Giáo viên : Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 GKI CKI GKII CN HKI CN
1 LÊ THÚY AN 16-11-2006 720404120001 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
2 BÙI THỊ XUÂN AN 03-03-2006 720404120002 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 G
3 Thái Quốc Anh 16-09-2006 720404120003 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
4 Nguyễn Vương Ngọc Ánh 21-04-2006 720404120004 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
5 Nguyễn Thiện Ân 12-01-2006 720404120005 9 10 10 10 9 10 9 10 10 9 9 10 G
6 Phạm Thị Ngọc Châu 23-05-2006 720404120006 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 10 G
7 Phạm Đình Tuấn Dủng 21-02-2006 720404120007 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
8 Lê Thị Hương Giang 19-03-2006 720404120008 10 10 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 G
9 Nguyễn Thi Xuân Giang 24-08-2006 720404120009 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
10 Đỗ Thị Trúc Hà 24-06-2005 720404120010 8 9 10 8 8 9 9 10 8 10 9 9 G
11 Ngô Ngọc Hằng 25-06-2006 720404120011 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
12 Lê Thanh Hiền 29-03-2006 720404120012 9 10 10 10 9 10 10 10 10 10 8 9 G
13 Trần Văn Hoàn 25-02-2006 720404120013 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
14 Lê Xuân Hoàng 14-07-2006 720404120014 10 10 10 8 10 10 10 9 9 10 10 9 G
15 Trịnh Thị Thúyhồng 09-03-2006 720404120015 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
16 Trần Thị Diễm Hương 07-07-2006 720404120016 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
17 Nguyễn Văn Hưng 16-03-2006 720404120017 8 9 10 8 8 10 8 9 8 10 10 10 G
18 Nguyễn Trần Anh Kiệt 11-09-2006 720404120018 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 G
19 Trần Thế Kiệt 25-11-2006 720404120019 9 9 10 9 10 10 10 10 10 10 9 10 G
20 Trần Thúy Kiều 02-11-2006 720404120020 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
21 Nguyễn Văn Lộc 09-09-2005 720404120021 8 9 10 9 8 10 10 9 10 8 8 10 G
22 Nguyễn Thị Thảo Ly 10-02-2006 720404120022 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
23 Trịnh Thị Ngọc Mỹ 17-05-2006 720404120023 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 10 G
24 Đỗ Thị Kim Ngân 25-11-2006 720404120024 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
25 Phạm Thị Bích Ngân 08-09-2006 720404120025 8 9 10 8 8 9 8 7 8 6 8 8 K
26 Hà Mỹ Ngân 18-12-2006 720404120026 10 10 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 G
27 Nguyễn Trí Nhân 12-04-2006 720404120027 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 G
28 Nguyễn Thị Nhi 26-02-2006 720404120028 9 10 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 G
29 Nguyễn Thành Nghĩa 18-12-2006 720404120029 8 9 10 10 7 8 8 6 7 6 8 7 K
30 Nguyễn Tấn Phong 28-10-2005 720404120030 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
31 Lê Thị Ngọc Phúc 17-04-2006 720404120031 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
32 Đặng Ngọc Quế 26-04-2006 720404120032 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 10 G
33 Phạm Tấn Tài 10-05-2006 720404120033 9 8 10 9 9 10 10 8 10 7 8 8 K
34 Trần Thị Minh Thư 08-12-2006 720404120034 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 G
35 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 22-12-2006 720404120035 10 10 10 10 10 10 10 8 8 6 10 10 G
36 Phạm Thị Thanh Thúy 12-05-2006 720404120036 10 10 10 10 10 10 10 9 8 9 9 8 K
37 Dương Thị Thu Thủy 05-01-2006 720404120037 9 10 10 8 9 10 10 10 10 10 10 10 G
38 Nguyễn Thị Thu Thủy 29-08-2006 720404120038 10 10 10 10 10 10 10 8 8 9 9 8 K
39 Nguyễn Thế Tùng 02-09-2006 720404120039 8 9 10 9 10 10 10 9 8 10 9 8 K