Trường : THCS Minh Hòa BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC Sĩ số :31
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 2
Lớp : 6a1 061201-260-02-2012-31 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK TBM
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ2 CN
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Nguyễn Thanh Bình 21-12-2001 720504120396
2 Nguyễn Hoàng Cần 16-10-2001 720504120397
3 Lư Thành Công 07-08-2000 720504120398
4 Nguyễn Thị mỹ Hạnh 10-10-2001 720504120424
5 Trần Thị thanh Hiếu 27-05-2001 720504120425
6 Điền Quốc Hưng 15-10-2000 720504120399
7 Phạm Thị Hương 13-05-2001 720504120400
8 Nguyễn Thành Khang 05-07-2001 720504120407
9 Nguyễn Thiệu Khang 01-08-2001 720504120401
10 Lưu Chấn Kiệt 06-08-2001 720504120408
11 Trần Thị Lệ 24-08-2001 720504120402
12 Đoàn Hoàn hoài Nam 19-11-1998 720504120403
13 Nguyễn Thị hồng Ngọc 21-12-2001 720504120405
14 Nguyễn Ngọc Phát 11-05-2001 720504120406
15 Nguyễn Thị thu Thảo 15-10-2001 720504120409
16 Nguyễn Thị ngọc Thảo 15-01-2000 720504120410
17 Nguyễn Văn Thảo 10-07-2001 720504120411
18 Nguyễn Thanh Thế 10-03-2001 720504120412
19 Nguyễn Văn Thìn 13-03-2000 720504120413
20 Hoàng Thị kim Thoa 02-07-2001 720504120414
21 Đặng Chí Thông 31-07-1998 720504120404
22 Nguyễn Thị thảo Trang 16-08-2001 720504120415
23 Ngô Thị vũ Trinh 02-06-2001 720504120416
24 Đặng Lê hoàng Tú 08-12-2001 720504120417
25 Ngô Văn thanh Tuấn 31-01-2001 720504120418
26 Phạm Thúy Vy 06-08-2000 720504120419
27 Lưu Quốc Việt 26-10-2001 720504120420
28 Huỳnh Thị yến Vy 01-10-2001 720504120421
29 Nguyễn Thúy Vy 25-12-2001 720504120422
30 Nguyễn Thị như Ý 29-08-2001 720504120423
31 Huỳnh Thị kim Tuyền 01-01-1900 720504120675