Trường : THCS Minh Tân BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC Sĩ số :36
Năm học : 2013-2014 Học kỳ 1
Lớp : 9a1 091301-260-01-2013-36 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Lê Văn An 20-06-1999 720505120431
2 Lê Tuấn Anh 14-03-1998 720505120432
3 Ngô Quang Bắc 09-10-1997 720505120433
4 Lê Thị Thanh Bình 09-09-1999 720505120434
5 Lê Thị Cẩm 08-12-1998 720505120435
6 Tô Văn Công 15-03-1999 720505120436
7 Hà Quang Cường 24-01-1999 720505120437
8 Nguyễn Quốc Cường 10-10-1988 720505120438
9 Trịnh Bùi Dũng 23-01-1999 720505120440
10 Lê Đình Dũng 09-03-1999 720505120439
11 Nguyễn Thị Kim Duyên 27-07-1999 720505120442
12 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 08-01-1999 720505120443
13 Nguyễn Thị Ánh Dương 28-08-1999 720505120441
14 Nguyễn Thị Giang 14-05-1999 720505120444
15 Nguyễn Trường Giang 13-12-1998 720505120465
16 Nguyễn Thanh Hải 12-03-1999 720505120445
17 Phạm Văn Hào 12-08-1999 720505120448
18 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12-04-1998 720505120447
19 Đỗ Thị Thúy Hằng 04-01-1998 720505120446
20 Lê Thị Hậu 03-03-1999 720505120450
21 Nghiêm Minh Hiếu 05-09-1999 720505120453
22 Phạm Sĩ Hoàng 01-10-1999 720505120454
23 Đào Thị Hồng 21-05-1999 720505120455
24 Đoàn Thị Thu Hồng 15-09-1999 720505120456
25 Lê Thị Linh 01-01-1900 720505130001
26 Tô Văn Lộc 19-02-1999 720505120457
27 Nguyễn Phan Yến Nhi 05-08-1999 720505120458
28 Trần Thiên Phú 02-09-1998 720505120459
29 Lê Nguyễn Phúc 25-08-1999 720505120460
30 Nguyễn Văn Quang 24-04-1999 720505120463
31 Nguyễn Thị Lan Tâm 23-01-1999 720505120461
32 BÙI THỊ THÙY 16-08-1999 720505120078
33 NGUYỄN THỊ UYÊN TRANG 20-08-1999 720505120088
34 Nguyễn Thị Trúc 20-05-1998 720505120489
35 PHẠM THỊ XUÂN 01-01-1999 720505120095
36 Phạm Thị Thanh Xuân 03-02-1999 720505120462