THEO DÕI THI ĐUA
TT
LỚP
ĐẦU NĂM
CUỐI HKI
ĐI
ĐẾN
BỎ
CUỐI NĂM
ĐI
ĐẾN
BỎ
1
1A
1B
1C
+
2
2A
2B
2C
3
3A
3B
3C
4
4A
4B
4C
5
5A
5B
5C
+
15
TÌNH HÌNH GIÁO VIÊN
TT
HỌ VÀ TÊN GV
NĂM SINH
NGÀY VÀO NGÀNH
TĐVH
TĐ SP
DANH HIỆU THI ĐUA
GHI CHÚ
1
Biện Thanh Liêm
1956
09/76
TNC3
12 + 2
LĐTT
2
Trần Thị Liên
1974
09/1994
TNC3
CĐSP
LĐTT
3
Nguyễn Công Hiếu
1976
09/97
TNC3
CĐSP
CSTĐCS
4
Nguyễn Văn Tứ
1964
09/84
TNC3
12 + 2
5
Lý Kim Phụng
1983
09/05
TNC3
TCKT
6
Nguyễn Trung Nhân
1961
03/83
TNC3
9 + 3
7
Nguyễn Văn Bòong
1959
11/03
Lớp 8
8
Nguyễn Thành Văn
1965
03/02
Lớp 8
9
Võ Mười
1972
09/12
12/12
10
Phạm Thị Thắng
1975
12/09
Lớp 8
11
Phạm Thị Thu
1979
09/12
Lớp 5
12
Trần Thị kim Nguyên
1987
09/12
TNC3
TC
13
Trần Thị Quen
1979
12/02
TNC3
CĐSP
14
Nguyễn Thị Kiều Chinh
1978
09/96
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
15
Nguyễn Thị Tuyên
1973
09/96
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
16
Nguyễn Thị Thúy Nga
1970
09/93
TNC3
ĐHSP
CSTĐCS
17
Huỳnh Thị Ngọc Anh
1977
09/97
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
18
Lê Thị Vân
1969
09/94
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
19
Nguyễn Thị Thu Hồng
1976
09/97
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
20
Phạm Thị Lệ
1968
09/93
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
21
Huỳnh Thị Thu Hà
1964
04/83
TNC3
ĐHSP
CSTĐCS
22
Nguyễn Thị Thanh Xuân
1975
09/99
TNC3
CĐSP
CSTĐCS
23
Huỳnh Thị Châu Pha
1980
10/00
TNC3
CĐSP
CSTĐCS
24
Nguyễn Thùy Dung
1967
11/96
TNC3
CĐSP
CSTĐCS
25
Ngô Thị Hoàng Oanh
1975
09/97
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
26
Nguyễn Ngọc Yêm
1980
10/02
TNC3
ĐHSP
CSTĐCS
27
Nguyễn Đức Hoàn
1969
09/87
TNC3
12 + 2
CSTĐCS
28
Nguyễn Văn Cư
1970
09/92
TNC3
ĐHSP
CSTĐCS
29
Bùi Thị Hiền
1979
09/07
TNC3
CĐSP
CSTĐCS
30
Trương Thanh Thủy
1966
03/88
TNC3
ĐHMT
CSTĐCS
31
Trần Thị Lợi
1969
09/93
TNC3
ĐHSP
32
Bùi Thị Mỹ Phương
1980
09/02
TNC3
CĐSP
33
Lương Quốc Tiến
1989
09/12
TNC3
ĐHTD
34
Phan Thị Mỹ Quyên
1979
09/02
TNC3
ĐHSP
CSTĐCS
35
Nguyễn Thị Thu Hưởng
1987
09/09
TNC3
ĐHSP
CSTĐCS
36
Mai Doãn Như Thụy
1987
09/10
TNC3
CĐSP
CSTĐCS
Tổng cộng danh sách trên có 36/25 CBGV – CNV
Trong đó:
Trình Độ Đại Học :