DE KT TOAN 4 CUOI HKI 13-14

Trường TH Long Tân Thứ ba, ngày 24 tháng 12 năm 2013
Lớp: 4........ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I -Năm học 2013 -2014
Họ và tên: ....................................... Môn: Toán
Thời gian: 40 phút


Điểm


Lời phê của giáo viên

GV coi :……………
GV chấm:……………



Đề: I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Điền chữ số nào vào ô vuông để được số 63 vừa chia hết cho cả 2 và 5: (0,25đ)
A. 5 B. 2 C. 4 D. 0
Câu 2. Dãy số nào dưới đây được viết theo thứ tự từ lớn đến bé. (0,25đ)
A. 13 023 642; 12 923 642; 12 103 642; 12 093 642
B. 12 923 642; 12 103 642; 12 093 642; 13 023 642
C. 12 923 642; 12 103 642; 13 023 642; 12 093 642
D. 13 023 642; 12 103 642; 12 093 642; 12 923 642
Câu 3. Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long năm 1010. Năm đó thuộc thế kỉ nào ? (0,25đ)
A. Thế kỉ thứ I B. Thế kỉ thứ II C. Thế kỉ thứ XI D. Thế kỉ thứ X
Câu 4. Tổng của 4 số là 100. Trung bình cộng của 4 số đó là: (0,25đ)
A. 20 B. 25 C. 30 D. 35
Câu 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào (1đ)
3 tạ 6 kg = 360 kg B. 12 m2 6 dm2 = 1206 dm2
C. 4 phút 22 giây = 422 giây D. thế kỉ = 20 năm
Câu 6. Nhìn hình bên và cho biết: (1đ)
A. Hình chữ nhật ABCD có …..góc vuông
B. Hình chữ nhật ABCD có cạnh AB song song
với cạnh ……cạnh AB vuông góc với cạnh ……..
C. Chu vi hình chữ nhật ABCD là………………………………
D. Diện tích hình chữ nhật ABCD là……………………………
* Lưu ý: Chu vi và diện tích viết cả phép tính.

II. TỰ LUẬN: (6 điểm)
Câu 1. Đặt tính rồi tính: (1đ)
a. 57269 + 36275 b. 10056 – 9081 c. 365 x 45 d. 13680 : 57
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
Câu 2. Tính bằng cách thuận tiện nhất: (1đ)
a. 302 x 16 + 302 x 4 b. (25 x 36 ) : 9
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
Câu 3. Tìm x: (1đ).
a. x : 255 = 203 b. 14536 – x = 3928
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
Câu 4. Toán đố: (3đ)
Hiện nay tổng số tuổi mẹ và tuổi con là 48 tuổi, mẹ hơn con 26 tuổi. Tính tuổi mẹ hiện nay? Tính tuổi con hiện nay? Cách đây 3 năm con bao nhiêu tuổi?
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………….
PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG TH LONG TÂN Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Long Tân ngày 24 tháng 12 năm 2013
ĐÁP ÁN
Kiểm tra cuối HKI năm học 2013-2014
Môn Toán - Khối 4
I. TRẮC NGHIỆM (4 điểm):
(Từ câu 1 đến câu 4mỗi câu đúng đạt 0,25 điểm)
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5 (1điểm)

D
A
C
B
A. S; B. Đ; C. S; D. Đ


Câu 6. Nhìn hình bên và cho biết: (1đ)
(Mỗi ý đúng đạt 0,25 điểm (riêng câu c, d nếu học sinh không ghi phép tính mà chỉ ghi đúng kết quả cả 2 câu thì trừ 0,25 điểm)).
a. Hình chữ nhật ABCD có 4 góc vuông.
b. Hình chữ nhật ABCD có cạnh AB song song với cạnh CD, cạnh AB vuông góc với cạnh BC hoặc AD.
c. Chu vi hình chữ nhật ABCD là: ( 5 + 3 ) x 2 = 16 cm.
d. Diện tích hình chữ nhật ABCD là: 5 x 3 = 15 cm2.
* Lưu ý: Chu vi và diện tích viết cả phép tính.
II. TỰ LUẬN: (6điểm)
Câu 1. Đặt tính rồi tính: (2đ)
(Mỗi phép tính đúng đạt 0, 5 điểm)



Câu 2. Tính bằng cách thuận tiện nhất
  Thông tin chi tiết
Tên file:
DE KT TOAN 4 CUOI HKI 13-14
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Lương Thị Hiệp (hiepltthlongtan@dt.sgdbinhduong.edu.vn)
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Toán học
Gửi lên:
16/03/2014 18:59
Cập nhật:
06/05/2024 03:29
Người gửi:
luongthihiep
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
81.50 KB
Xem:
1050
Tải về:
91
  Tải về
Từ site Phòng Giáo dục và Đào tạo Dầu Tiếng:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Bản đồ vị trí
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập18
  • Máy chủ tìm kiếm7
  • Khách viếng thăm11
  • Hôm nay1,083
  • Tháng hiện tại56,384
  • Tổng lượt truy cập6,379,472
Tỉnh Bình Dương
Huyện Dầu Tiếng
logo-4
logo-1
logo-2
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi