Trường:………………………. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Họ và tên:……………………… MÔN: TOÁN- KHỐI 4
Lớp:……………
Thời gian: 60 phút( Không kể thời gian phát đề)
Điểm
Lời phê
Người coi…………………………
Người chấm:………………………
I/. trắc nghiệm: (3 điểm).
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
Giá trị số 2 trong số 342011 là:
A. 20000 B. 2000 C. 200 D. 200000
Số thích hợp điền vào chỗ chấm của 5m 34dm = . . . . dm là:
A. 534 B. 5034 C. 5304 D. 5340
Trong các số dưới đây số nào vừa chia hết cho 2, vừa chia hết cho 3
A 542 B. 554 C. 552 D. 544
Tỉ lệ bản đồ 1: 10000, nếu đo trên bản đồ được 1cm thì độ dài thực là:
A. 100cm B. 1000cm C. 10000cm D. 10cm
5) Hình thoi có độ dài hai đường chéo là 7cm và 4cm. diện tích hình thoi là :
A 28 B. 14 C. 32 D. 64
6) Có 3 viên bi màu xanh và 7 viên bi màu đỏ vậy phân số chỉ số viên bi màu xanh so với tổng số viên bi là:
A. B. C. D.
II/. Phần tự luận: (7 điểm):
Bài 1:Thực hiện các phép tính ( 2 điểm )
- = . . . . . . . . . . .. . .. . . .. . . . . . . . . .
+ =. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . .. .
x = . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
: = . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2 : Tìm x : ( 2 điểm )
a) x : 101 = 25 b )
…………………. ………………………
………………… ……………………..
………………… ………………………
3/Bài toán: Bố hơn con 30 tuổi, tuổi con bằng bố. Hỏi bố bao nhiêu tuổi, con bao nhiêu tuổi ? ( 3 điểm )
Bài giải
……………………………………………….
………………………………………………
……………………………………………….
……………………………………………….
…………………………………………………
………………………………………………….
…………………………………………………
………………………………………………
………………………………………………