Unit 11. What do you eat?

Warmly welcome to our lesson
Warm up:
a/
b/
c
d/
e
f/
g
/
h/
i/
j/
k/
l/
Write the letter of each picture and the word
a) rice b) noodles c) beef
d) chicken e) fish f) vegetables
g/oranges h) bananas i) orange
juice
j) milk k) soda l) water
KEY :
Lesson 4: At the canteen
B1 - 2 (period:72)
UNIT11
WHAT DO YOU EAT?
1. Vocabulary:
- a sandwich:
bánh mì xăng uých
a glass:
cái ly
- 500d:
five hundred dong
- 1,000d:
one thousand dong
- 2,500:
two thousand five hundred
dong




Salesgirl
Lan
2. Listen and choose the correct picture
3,500đ
2,500đ
2,500đ
B
+ is / are + S?
S + is / are +
How much
…… + dong.
- How much are they?
-They are two thousand five hundred
dong
Hỏi và đáp giá cả
3. Model sentences

- How much is a sandwich ?
- It is one thousand five hundred dong.
a)
4. Practice
a sandwich / 1,500d
How much is a bottle of water?
It is four thousand dong.
5. Production
Chau
a bottle of water
2,500
Home work:
Learn by heart: vocabulary and model sentences
Prepare unit11( B3,4,5) for the next time
Thank you
Good bye
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Unit 11. What do you eat?
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Trần Thị Hồng Vân (nhankiet01@yahoo.com.vn)
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Tiếng Anh 6
Gửi lên:
21/03/2014 04:46
Cập nhật:
21/11/2024 21:54
Người gửi:
tranthihongvan
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
5.90 KB
Xem:
809
Tải về:
43
  Tải về
Từ site Phòng Giáo dục và Đào tạo Dầu Tiếng:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Bản đồ vị trí
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập55
  • Máy chủ tìm kiếm14
  • Khách viếng thăm41
  • Hôm nay12,551
  • Tháng hiện tại207,381
  • Tổng lượt truy cập7,952,505
Tỉnh Bình Dương
Huyện Dầu Tiếng
logo-4
logo-1
logo-2
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi