LET’S GO 1A
Word
Pronunciation
Class
Meaning
Page
unit
/ˈjuːnɪt/
n
bài
2
thing
/θɪŋ/
n
đồ vật
2
for
/fɔː, fə/
prep, conj
dành cho
2
school
/skuːl/
n
việc học
2
let’s
/lɛts/
chúng ta hãy
2
start
/stɑːt/
v
bắt đầu
2
talk
/tɔːk/
v
nói chuyện
2
CD
/siːˈdiː/
n
đĩa CD
2
hello
/həˈləʊ, hɛ-/
excl
chào
2
I
/ʌɪ/
pron
tôi
2
`m=am
/am/
v
là
2
Scott
/skɒt/
n
(tên riêng của người)
2
what
/wɒt/
pron
gì
2
`s=is
/ɪz/
v
là
2
your
/jɔː, jʊə/
poss adj
của bạn
2
name
/neɪm/
n
tên
2
my
/mʌɪ/
poss adj
của tôi
2
Kate
/keɪ/
n
(tên riêng của người)
2
Andy
/`andɪ/
n
(tên riêng của người)
2
sing
/ˈsɪŋ/
v
hát
3
song
/sɒŋ/
n
bài hát
3
Jenny
/ˈdʒɛni/
n
(tên riêng của người)
3
move
/muːv/
v
hoạt động
3
stand up
/stand ʌp /
v
đứng lên
3
sit down
/sit daʊn /
v
ngồi xuống
3
make
/meɪk ə ˈsəːk(ə)l/
v
xếp thành 1 vòng tròn
3
line
/lʌɪn/
n
hàng
3
make a line
/meɪk ə lʌɪn/
v
xếp thành 1 hàng
3
circle
/ˈsəːk(ə)l/
n
vòng tròn
3
write
/rʌɪt/
v
viết
2*
workbook
/ˈwəːkbʊk/
n
sách bài tập
2*
match
/matʃ/
v
nối
3*
this
/ðɪs/
pron, det
đây, này
4
it
/it/
pron
nó
4
a
/ə, eɪ/
det
một cái, con, chiếc...
4
learn
/ləːn/
v
học
4
practice
/`praktɪs/
v
thực hành
4
the
/ðə, ðɪ, ðiː/
det
cái, con chiếc
4
word
/wəːd/
n
từ (ngữ)
4
pencil
/ˈpɛns(ə)l, -sɪl/
n
viết chì
4
pen
/pɛn/
n
viết mực
4
bag
/bag/
n
cặp
4
book
/bʊk/
n
sách
4
desk
/dɛsk/
n
bàn học, bàn làm việc
4
chair
/tʃɛː/
n
ghế tựa
4
ruler
/ˈruːlə/
n
thước kẻ
4
an
det
một cái, con, chiếc...
4
eraser
/ɪˈreɪzə/
n
gôm, tẩy
4
practice
/`praktɪs/
v
thực hành
4
sentence
/ˈsɛnt(ə)ns/
n
câu
4
question
/ˈkwɛstʃ(ə)n/
n
câu hỏi
5
and
/ənd, (ə)n, and/
conj
và
5
answer
/ˈɑːnsə/
n, v
trả lời, câu trả lời
5
yes
/jɛs/
excl
vâng/có
6
more
/mɔː/
adj, adv
thêm
6
map
/map/
n
bản đồ
6
marker
/ˈmɑːkə/
n
viết lông
6
globe
/gləʊb/
n
quả địa cầu
6
table
/ˈteɪb(ə)l/
n
bàn
6
board
/bɔːd/
n
bảng
6
wastebasket
/ˈweɪs(t)bɑːskɪt/