PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS ĐỊNH HIỆP Giáo dục công dân
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7A1
NĂM HỌC 2012-2013
Stt Họ và tên Giới tính Điểm kiểm tra
Thường xuyên Định Kỳ Thi TB
01 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 7
02 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Nữ 7
03 PHAN HOÀNG NGỌC CHÂU Nữ 7
04 VŨ THỊ TRANG ĐÀI Nữ 7
05 HÀ KIỀU TẤN ĐẠI 7
06 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 5
07 PHẠM THỊ XUÂN DIỄM Nữ 6
08 ĐỖ THỊ DIỆU Nữ 7
09 NGUYỄN THỊ GIẢN ĐƠN Nữ 4
10 LÊ MINH ĐỨC 5
11 HỒ NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Nữ 7
12 LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN Nữ 6
13 ĐỖ THỊ HẰNG Nữ 7
14 NGUYỄN TRUNG HẬU 4
15 PHAN HỮU TRUNG HIẾU 2
16 VÕ VĂN HIẾU 3
17 ĐỖ THÁI HÒA 4
18 NGUYỄN THỊ HOÀI Nữ 4
19 ĐỖ THỊ MỸ HUYỀN Nữ 6
20 LA THỊ HUYỀN Nữ 3
21 LÊ TRÚC LINH Nữ 3
22 NGÔ THỊ KIM LOAN Nữ 5
23 NGUYỄN VIẾT LONG 7
24 NGÔ KIỀU NGÂN Nữ 5
25 NGUYỄN TRUNG NHÂN 6
26 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG NHI Nữ 6
27 HÀ NGỌC QUÂN 6
28 VÕ MINH QUÝ 1
29 LÊ THANH SANG 2
30 LÊ HOÀNG LIÊN SƠN 1
31 NGUYỄN HOÀNG SƠN 4
32 LÊ THỊ THU
33 NGUYỄN THỊ HỒNG TIÊN
34 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
32 ĐẶNG VĂN THẮNG 4
33 NGUYỄN VIẾT THÀNH 7
34 LƯƠNG NGỌC THÔNG 7
35 LÊ THỊ THU Nữ 5
36 NGUYỄN THỊ HỒNG TIÊN Nữ 6
37 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Nữ 7
38 ĐỖ MINH TUẤN 7
39 NGUYỄN THANH TÙNG 3
40 NGUYỄN HOÀI VŨ 4
SS:40/20 nữ Trần Thị Kim Ngân