ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN SINH HỌC KỲ I
STT Họ và tên HS Nữ kt thường xuyên kt định kỳ ĐTHI ĐTBm thống kê điểm thi của nữ HKI TBHK1
1 Lê Thanh Nhã 8
2 Châu Minh Nhật 9
3 Phan Thị Yến Nhi x 9 1
4 Phan Lâm Vân Nhi 10
5 Võ Thị Quỳnh Như x 9 1
6 Nguyễn Minh Phương 8
7 Nguyễn Thị Thuỳ Quyên x 9 1
8 Trần Lê Như Quỳnh x 9 1
9 Phùng Minh Tài 9
10 Nguyễn Phước Thanh 9
11 Lê Thị Hoàng Thảo x 8
12 Nguyễn Trường Thi 8
13 Trần Thị Cẩm Thi x 7 1
14 Nguyễn Thị Thanh Thuý x 8 1
15 Huỳnh Hoàng Tiến 8
16 Nguyễn Minh Tiến 8
17 Nguyễn Văn Tiến 7
18 Nguyễn Hữu Tình 10
19 Nguyễn Bá Tòng 7
20 Đặng Thị Trang x 9 1
21 Nguyễn Minh Triệu 8
22 Nguyễn Thị Trinh x 9 1
23 Nguyễn Thành Trung 8
24 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x 8 1
25 Nguyễn Thu Tuyết x 8 1
26 Trần Thị Thùy Vân x 8 1
27 Đỗ Như Vũ 9
28 Lê Văn Vũ 9
29 Nguyễn Trung Hoàng Vũ 9
GIÁO VIÊN BỘ MÔN: Hồ Thị Phương Thảo
HỌC LỰC Học kỳ I
Số lượng %
Lớp Nữ
Tổng số học sinh 0 12
Giỏi 0 0 11 0 #DIV/0!
Khá 0 0 0 0 #DIV/0!
TB 0 0 0 0 #DIV/0!
Yếu 0 0 0 0 #DIV/0!
Kém 0 0 0 0 #DIV/0!
THỐNG KÊ ĐIỂM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỔNG SỐ BÀI 0 TS NỮ
+ Điểm 10 0 0
+ Điểm 9.5 0 0
+ Điểm 9 0 0
+ Điểm 8.5 0 0
+ Điểm 8 0 0
+ Điểm 7.5 0 0
+ Điểm 7 0 0
+ Điểm 6.5 0 0
+ Điểm 6 0 0
+ Điểm 5.5 0 0
+ Điểm 5 0 0
+ Điểm 4.5 0 0
+ Điểm 4 0 0
+ Điểm 3.5 0 0
+ Điểm 3 0 0
+ Điểm 2.5 0 0
+ Điểm 2 0 0
+ Điểm 1.5 0 0
+ Điểm 1 0 0
+ Điểm 0.5 0 0
+ Điểm 0 0 12