ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN SINH HỌC KỲ I
STT Họ và tên HS Nữ kt thường xuyên kt định kỳ ĐTHI ĐTBm thống kê điểm thi của nữ HKI TBHK1
1 Trịnh Thị Ngọc Ánh x 5 1
2 Nguyễn Văn Châu
3 Võ Thị Kim Chi x 6 1
4 Hồ Sỹ Anh Đạo 8
5 Nguyễn Tuấn Đạt 7
6 Hồ Sỹ Anh Đức 7
7 Lê Văn Đức 7
8 Lê Minh Dương 7
9 Nguyễn Văn Dương 7
10 Tống Thị Hằng x 6 1
11 Châu Ngọc Hòa 8
12 Lê Nguyễn Huy Hoàng 6
13 Nguyễn Minh Hưng 6
14 Trần Thị Thúy Hương x 6 1
15 Đỗ Mộng Ngân x 9 1
16 Trần Thị Hồng Nhi x 7 1
17 Nguyễn Thị Ái Nhị x 10 1
18 Phạm Văn Phong 5
19 Lê Quang Sơn
20 Nguyễn Hồng Sơn 7
21 Thân Nguyễn Hồng Sơn 10
22 Đinh Anh Tài 7
23 Trần Thị Thanh Thảo x 7 1
24 Nguyễn Văn Tiến 6
25 Nguyễn Quốc Toàn 6
26 Nguyễn Thị Bích Trâm x 9 1
27 Huỳnh Thị Trọng x 7 1
28 Nguyễn Thu Trúc x 8 1
29 Nguyễn Nhật Trường 6
30 Nguyễn Thị Cẩm Tú x 6 1
31 Nguyễn Trung Tú 6
32 Võ Ngọc Tú 8
33 Nguyễn Thành Tuấn 7
34 Nguyễn Thành Vinh 4
35 Ngô Hoàng Vũ
36 Nguyễn Ngọc Phương Yến x 1
GIÁO VIÊN BỘ MÔN: Hồ Thị Phương Thảo
HỌC LỰC Học kỳ I
Số lượng %
Lớp Nữ
Tổng số học sinh 0 13
Giỏi 0 0 13 0 #DIV/0!
Khá 0 0 0 0 #DIV/0!
TB 0 0 0 0 #DIV/0!
Yếu 0 0 0 0 #DIV/0!
Kém 0 0 0 0 #DIV/0!
THỐNG KÊ ĐIỂM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỔNG SỐ BÀI 0 TS NỮ
+ Điểm 10 0 0
+ Điểm 9.5 0 0
+ Điểm 9 0 0
+ Điểm 8.5 0 0
+ Điểm 8 0 0
+ Điểm 7.5 0 0
+ Điểm 7 0 0
+ Điểm 6.5 0 0
+ Điểm 6 0 0
+ Điểm 5.5 0 0
+ Điểm 5 0 0
+ Điểm 4.5 0 0
+ Điểm 4 0 0
+ Điểm 3.5 0 0
+ Điểm 3 0 0
+ Điểm 2.5 0 0
+ Điểm 2 0 0
+ Điểm 1.5 0 0
+ Điểm 1 0 0
+ Điểm 0.5 0 0
+ Điểm 0 0 13