ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN LÝ HỌC KỲ I ĐIỂM VẬT LÍ 9A2 HK2
STT Họ và tên HS Nữ kt thường xuyên kt định kỳ ĐTHI ĐTBm thống kê điểm thi của nữ HKI TBHK1 STT HỌ VÀ TÊN KTTX KTĐK THI TBMHK2
1 Lê Thanh Nhã 5 8 5 6 7 9 6 6.7 1 Lê Thanh Nhã 5 7 7
2 Châu Minh Nhật 8 5 7 5 9 6 6.5 6.6 2 Châu Minh Nhật 5 7 8
3 Phan Thị Yến Nhi x 5 3 4 5 7 7 5.5 5.5 15 3 3 Phan Thị Yến Nhi 5 7 8
4 Phan Lâm Vân Nhi x 0 5 6 5 7 7 5.5 5.5 15 3 4 Phan Lâm Vân Nhi 9 7 9
5 Võ Thị Quỳnh Như x 5 9 5 5 9 7 6 6.6 5 2 5 Võ Thị Quỳnh Như 5 7 8
6 Nguyễn Minh Phương 5 3 5 5 9 7 5 5.8 6 Nguyễn Minh Phương 5 3 7
7 Nguyễn Thị Thuỳ Quyên x 9 9 4 5 9 7 6.5 7.0 14 2 7 Nguyễn Thị Thuỳ Quyên 9 6 9
8 Trần Lê Như Quỳnh x 9 7 7 5 7 5 6.5 6.4 14 3 8 Trần Lê Như Quỳnh 5 5 8
9 Phùng Minh Tài 9 10 5 5 9 6 6.5 7.0 9 Phùng Minh Tài 5 3 7
10 Nguyễn Phước Thanh 10 6 5 6 9 6 7 7.0 10 Nguyễn Phước Thanh 8 6 7
11 Lê Thị Hoàng Thảo x 5 8 4 5 7 7 6 6.1 5 11 Lê Thị Hoàng Thảo 8 7 9
12 Nguyễn Trường Thi 10 6 5 6 9 6 6 6.8 12 Nguyễn Trường Thi 5 3 7
13 Trần Thị Cẩm Thi x 5 5 3 5 7 7 6 5.8 5 3 13 Trần Thị Cẩm Thi 5 1 6
14 Nguyễn Thị Thanh Thuý x 5 10 6 6 9 7 7 7.2 4 2 14 Nguyễn Thị Thanh Thuý 9 10 9
15 Huỳnh Hoàng Tiến 4 5 3 4 7 7 7 5.8 15 Huỳnh Hoàng Tiến 5 5 6
16 Nguyễn Minh Tiến 8 5 5 4 9 7 6 6.3 16 Nguyễn Minh Tiến 5 1 6
17 Nguyễn Văn Tiến 5 6 3 4 9 5 5.5 5.5 17 Nguyễn Văn Tiến 5 1 7
18 Nguyễn Hữu Tình 8 9 9 5 7 8 7 7.3 18 Nguyễn Hữu Tình 5 2 6
19 Nguyễn Bá Tòng 5 5 3 4 7 5 6 5.3 19 Nguyễn Bá Tòng 5 1 6
20 Đặng Thị Trang x 5 10 7 5 9 7 6 6.8 5 2 20 Đặng Thị Trang 5 5 7
21 Nguyễn Minh Triệu 8 4 3 5 7 6 6 5.8 21 Nguyễn Minh Triệu 5 4 6
22 Nguyễn Thị Trinh x 5 9 4 6 7 6 7.5 6.5 13 2 22 Nguyễn Thị Trinh 5 6 9
23 Nguyễn Thành Trung 5 5 2 5 9 7 5 5.8 23 Nguyễn Thành Trung 5 1 7
24 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x 5 9 8 6 9 7 6.5 7.1 14 2 24 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 5 3 9
25 Nguyễn Thu Tuyết x 10 8 6 6 7 6 6.5 6.8 14 2 25 Nguyễn Thu Tuyết 5 5 9
26 Trần Thị Thùy Vân x 5 5 5 4 7 7 6 5.8 5 3 26 Trần Thị Thùy Vân 8 4 7
27 Đỗ Như Vũ 6 7 5 6 9 9 7.5 7.4 27 Đỗ Như Vũ 9 8 8
28 Lê Văn Vũ 8 9 5 6 7 10 9 7.9 28 Lê Văn Vũ 5 9 9
29 Nguyễn Trung Hoàng Vũ 8 9 5 6 9 6 7.5 7.2 29 Nguyễn Trung Hoàng Vũ 5 7 9
GIÁO VIÊN BỘ MÔN: Lê Thụy Bảo Trinh
HỌC LỰC Học kỳ I
Số lượng %
Lớp Nữ
Tổng số học sinh 29 13
Giỏi 0 1 0 1 0.0
Khá 15 1 7 1 51.7
TB 14 1 5 1 48.3
Yếu 0 1 0 1 0.0
Kém 0 1 0 1 0.0
THỐNG KÊ ĐIỂM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I
TỔNG SỐ BÀI 29 TS NỮ
+ Điểm 10 0 0
+ Điểm 9.5 0 0
+ Điểm 9 1 0
+ Điểm 8.5 0 0
+ Điểm 8 0 0
+ Điểm 7.5 3 1
+ Điểm 7 4 1
+ Điểm 6.5 6 4
+ Điểm 6 10 5
+ Điểm 5.5 3 2
+ Điểm 5 2 0
+ Điểm 4.5 0 0
+ Điểm 4 0 0
+ Điểm 3.5 0 0
+ Điểm 3 0 0
+ Điểm 2.5 0 0
+ Điểm 2 0 0