BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM LỚP 8A2 NĂM HỌC 2011-2012
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tin học Thể dục nhạc vẽ TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ Học Lực
1 Lê Thanh Nhã 7.9 8.4 9.2 8.7 6.9 8.3 8.4 7.8 8.8 8.8 8.2 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ Học sinh tiên tiến 8.3 1 3 3
2 Châu Minh Nhật 6.5 7.5 8.4 8.5 7.3 8.6 8.8 6.6 9.2 8.8 7.2 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.9 5 7 7
3 Phan Thị Yến Nhi x 5.8 7.1 7.4 8.1 6.0 7.6 7.0 6.4 7.9 8.8 7.1 Đ Đ Đ 7.2 TB 7.2 4 16 16 3
4 Phan Lâm Vân Nhi x 6.4 7.7 8.8 7.6 7.1 8.3 8.2 8.2 8.5 8.9 8.4 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ Học sinh tiên tiến 8 2 4 4 2
5 Võ Thị Quỳnh Như x 5.5 6.6 8.2 7.1 5.6 7.6 6.8 5.7 8.4 8.7 6.5 Đ Đ Đ 7.0 TB 7 8 20 20 3
6 Nguyễn Minh Phương 5.5 6.9 8.4 7.0 5.4 6.9 8.1 6.7 7.5 8.2 7.5 Đ Đ Đ 7.1 TB 7.1 6 18 18
7 Nguyễn Thị Thuỳ Quyên x 6.1 7.3 8.1 8.2 6.2 8.0 8.0 7.4 8.5 8.4 7.0 Đ Đ Đ 7.6 TB 7.6 1 13 13 3
8 Trần Lê Như Quỳnh x 5.8 6.6 8.3 7.4 5.9 8.0 7.3 6.8 8.4 8.5 8.2 Đ Đ Đ 7.4 TB 7.4 2 14 14 3
9 Phùng Minh Tài 5.2 6.3 8.1 5.2 5.5 6.4 7.4 5.6 7.7 7.9 6.7 Đ Đ Đ 6.5 TB 6.5 11 23 23
10 Nguyễn Phước Thanh 6.3 6.9 8.4 7.1 5.9 8.0 8.1 7.0 8.5 8.4 7.1 Đ Đ Đ 7.4 TB 7.4 2 14 14
11 Lê Thị Hoàng Thảo x 5.4 7.3 8.6 8.1 6.8 8.8 8.0 7.2 8.8 9.2 7.3 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.8 6 8 8 2
12 Nguyễn Trường Thi 4.0 6.4 6.3 6.6 5.0 7.2 6.6 5.5 7.3 7.9 6.5 Đ Đ Đ 6.3 TB 6.3 13 25 25
13 Trần Thị Cẩm Thi x 5.7 5.8 7.9 7.6 5.5 7.4 7.6 6.2 8.1 8.7 7.0 Đ Đ Đ 7.0 TB 7 8 20 20 3
14 Nguyễn Thị Thanh Thuý x 7.3 7.0 8.8 7.9 6.1 8.0 8.5 7.1 8.2 8.7 8.2 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.8 6 8 8 2
15 Huỳnh Hoàng Tiến 3.7 5.4 6.3 6.3 5.2 6.8 7.2 5.0 7.1 8.2 6.0 Đ Đ Đ 6.1 TB 6.1 17 29 29
16 Nguyễn Minh Tiến 5.7 6.2 8.1 7.5 5.8 8.0 6.9 6.8 8.1 8.3 7.5 Đ Đ Đ 7.2 TB 7.2 4 16 16
17 Nguyễn Văn Tiến 4.1 5.7 5.0 7.6 5.0 6.8 7.4 5.5 7.1 8.2 6.9 Đ Đ Đ 6.3 TB 6.3 13 25 25
18 Nguyễn Hữu Tình 4.3 5.1 6.9 6.1 5.8 6.3 6.3 6.0 7.4 7.3 6.2 Đ Đ Đ 6.2 TB 6.2 15 27 27
19 Nguyễn Bá Tòng 4.4 5.1 7.5 6.7 5.1 6.9 6.3 4.3 7.2 7.7 6.9 Đ Đ Đ 6.2 TB 6.2 15 27 27
20 Đặng Thị Trang x 6.7 6.8 8.4 8.1 6.9 8.5 8.3 7.1 9.5 8.8 6.8 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.8 6 8 8 2
21 Nguyễn Minh Triệu 4.5 6.7 8.0 7.5 5.6 6.9 7.5 5.2 7.2 7.9 6.9 Đ Đ Đ 6.7 TB 6.7 10 22 22
22 Nguyễn Thị Trinh x 6.5 6.4 8.9 8.3 7.4 8.6 8.5 7.3 8.8 9.1 7.9 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ Học sinh tiên tiến 8 2 4 4 2
23 Nguyễn Thành Trung 5.3 5.2 8.6 7.9 6.0 7.7 8.2 6.6 7.6 8.6 6.8 Đ Đ Đ 7.1 TB 7.1 6 18 18
24 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x 7.0 7.8 9.3 8.2 6.7 8.7 8.0 7.2 8.8 9.0 7.8 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ Học sinh tiên tiến 8 2 4 4 2
25 Nguyễn Thu Tuyết x 7.4 7.2 9.0 7.8 6.9 8.3 7.9 7.3 8.3 8.9 6.8 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.8 6 8 8 2
26 Trần Thị Thuỳ Vân x 4.0 5.1 6.6 7.7 5.1 7.2 6.4 6.9 8.0 7.6 7.1 Đ Đ Đ 6.5 TB 6.5 11 23 23 3
27 Đỗ Như Vũ 6.6 6.6 9.0 7.8 6.7 8.8 8.0 8.1 8.4 8.3 7.3 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.8 6 8 8
28 Lê Văn Vũ 8.2 8.1 9.3 8.7 6.5 8.3 8.6 7.9 8.3 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI Học sinh xuất sắc 8.3 2 2
29 Nguyễn Trung Hoàng Vũ 8.8 7.9 9.7 8.4 6.9 8.6 9.5 7.5 8.7 9.0 7.6 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI Học sinh xuất sắc 8.4 1 1
HỌC LỰC Cả năm
Số lượng %
TS Nữ
Tổng số học sinh 29 13
Giỏi 2 6.9
Khá 10 7 34.5
TB 17 6 58.6
Yếu
Kém