BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CÁC MÔN LỚP 8A1 NĂM HỌC 2010-2011
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Thể dục Nhạc Vẽ TBCM "Học
Lực"
1 Lê Thanh Nhã 9.0 8.5 8.4 10.0 7.2 7.0 8.7 7.5 8.0 8.4 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI
2 Châu Minh Nhật 7.0 8.0 7.2 9.7 7.8 8.0 9.3 6.0 9.3 8.6 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ
3 Phạm Thị Yến Nhi x 6.0 8.0 6.4 8.0 6.0 6.5 6.3 6.3 6.7 8.6 Đ Đ Đ 6.7 TB
4 Phan Lâm Vân Nhi x 7.0 9.0 6.8 7.5 7.2 6.5 7.3 7.8 8.5 8.4 Đ Đ Đ 7.5 KHÁ
5 Võ Thị Quỳnh Như x 5.7 7.0 7.2 7.3 6.3 5.5 4.0 6.0 8.3 7.6 Đ Đ Đ 6.4 TB
6 Nguyễn Minh Phương 6.0 8.0 6.6 6.3 5.0 5.0 8.7 6.0 6.0 8.0 Đ Đ Đ 6.4 TB
7 Nguyễn Thị Thuỳ Quyên x 7.2 7.0 7.0 9.0 6.8 6.0 8.0 7.0 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.4 KHÁ
8 Trần Lê Như Quỳnh x 6.7 6.0 7.8 8.5 6.5 7.0 5.0 7.0 7.7 7.8 Đ Đ Đ 6.9 KHÁ
9 Phùng Minh Tài 6.8 9.0 7.4 4.5 5.8 6.0 8.0 4.5 6.8 7.4 Đ Đ Đ 6.6 TB
10 Nguyễn Phước Thanh 7.0 7.0 7.4 8.0 6.2 7.0 8.7 5.8 7.8 7.8 Đ Đ Đ 7.2 KHÁ
11 Lê Thị Hoàng Thảo x 5.5 6.5 7.4 9.0 6.0 8.0 8.3 7.3 8.7 9.6 Đ Đ Đ 7.3 TB
12 Nguyễn Trường Thi 4.0 7.0 5.0 9.0 4.8 7.0 6.0 5.0 6.7 7.6 Đ Đ Đ 5.9 YẾU
13 Trần Thị Cẩm Thi x 6.8 6.0 7.0 8.7 5.8 6.0 8.0 6.5 8.3 8.4 Đ Đ Đ 7.0 KHÁ
14 Nguyễn Thị Thanh Thuý x 7.3 5.0 7.6 9.0 6.6 7.0 9.3 6.5 7.3 8.4 Đ Đ Đ 7.3 KHÁ
15 Huỳnh Hoàng Tiên 4.3 5.0 5.0 7.3 5.3 5.0 6.0 4.5 5.8 7.6 Đ Đ Đ 5.5 TB
16 Nguyễn Minh Tiến 6.8 7.0 7.2 7.3 6.6 6.5 8.7 6.8 7.3 8.6 Đ Đ Đ 7.2 KHÁ
17 Nguyễn Văn Tiến 7.3 5.0 3.8 8.0 5.6 4.5 8.3 4.3 5.0 8.0 Đ Đ Đ 6.1 TB
18 Nguyễn Hữu Tình 5.8 2.0 6.6 8.3 6.0 3.0 7.0 6.0 6.0 5.8 Đ Đ Đ 5.7 YẾU
19 Nguyễn Bá Tòng 3.6 4.0 7.0 5.0 5.2 5.0 6.0 3.8 6.7 6.6 Đ Đ Đ 5.1 TB
20 Đặng Thị Trang x 7.7 6.0 7.2 7.0 6.0 6.0 9.0 7.3 9.0 8.2 Đ Đ Đ 7.3 KHÁ
21 Nguyễn Minh Triệu 4.8 6.0 6.8 8.5 6.3 4.0 7.0 5.5 5.7 6.6 Đ Đ Đ 6.0 TB
22 Nguyễn Thị Trinh x 7.0 8.0 8.2 9.0 8.0 7.5 9.0 7.0 8.5 9.0 Đ Đ Đ 8.0 GIỎI
23 Nguyễn Thành Trung 6.4 6.0 8.2 7.7 5.6 6.5 7.7 6.3 6.0 8.6 Đ Đ Đ 6.8 TB
24 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x 8.8 8.0 8.2 8.0 7.2 7.5 7.3 6.5 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ
25 Nguyễn Thu Tuyết x 8.7 8.0 8.8 9.0 6.8 8.0 7.3 7.0 7.3 8.6 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ
26 Trần Thị Thuỳ Vân x 5.8 5.0 5.2 9.0 5.4 6.0 5.0 7.3 6.8 7.6 Đ Đ Đ 6.2 TB
27 Đỗ Như Vũ 8.0 8.0 7.8 6.0 7.6 8.0 9.0 7.8 6.7 8.0 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ
28 Lê Văn Vũ 8.5 8.0 8.8 9.7 6.0 7.0 8.3 7.3 7.0 8.2 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ
29 Nguyễn Trung Hoàng Vũ 8.7 8.0 10.0 8.0 7.3 7.5 10.0 6.5 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI