BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CÁC MÔN GIỮA KỲ II-2013 LỚP 8A1
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tin học Thể dục Nhạc Vẽ TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ Học Lực Hạnh Kiểm
1 Nguyễn Thái Bảo 5.4 10.0 6.6 7.0 4.8 8.0 5.3 4.0 7.0 6.4 5.8 Đ Đ Đ 6.4 TB 6.4 #DIV/0! #DIV/0!
2 Hồ Minh Cảnh 6.4 7.0 4.2 3.0 3.5 1.0 4.7 8.0 7.0 7.8 5.8 Đ Đ Đ 5.3 KÉM 5.3 #DIV/0! #DIV/0!
3 Nguyễn Thị Kim Chi x 6.0 9.0 7.2 5.0 7.3 7.0 7.3 6.0 6.0 7.8 6.3 Đ Đ Đ 6.8 KHÁ Học sinh tiên tiến 6.8 #DIV/0! #DIV/0! 2
4 Nguyễn Yến Linh Chi x 5.8 8.5 3.4 5.0 5.0 4.0 5.3 5.0 6.0 8.2 6.0 Đ Đ Đ 5.7 YẾU 5.7 #DIV/0! #DIV/0! 4
5 Trần Văn Đông 7.0 10.0 7.4 8.0 8.0 8.0 8.3 8.0 8.0 8.4 8.5 Đ Đ Đ 8.1 GIỎI Học sinh xuất sắc 8.1 #DIV/0!
6 Nguyễn Trùng Dương 5.0 6.5 4.6 4.0 3.5 2.0 6.7 5.0 6.0 7.2 5.5 Đ Đ Đ 5.1 YẾU 5.1 #DIV/0! #DIV/0!
7 Nguyễn Thị Mỹ Giàu x 9.6 9.0 7.0 6.0 5.5 6.0 7.7 8.0 7.0 8.2 7.3 Đ Đ Đ 7.4 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.4 #DIV/0! #DIV/0! 2
8 Nguyễn Thị Thanh Hằng x 7.6 6.0 7.8 5.0 6.0 8.0 7.3 6.0 7.0 8.8 6.8 Đ Đ Đ 6.9 KHÁ Học sinh tiên tiến 6.9 #DIV/0! #DIV/0! 2
9 Nguyễn Thị Tuyết Hằng x 8.4 7.5 7.8 7.0 6.3 6.0 8.0 5.0 8.0 9.2 7.3 Đ Đ Đ 7.3 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.3 #DIV/0! #DIV/0! 2
10 Đỗ Thị Thu Hiền x 9.6 9.5 9.6 8.0 8.5 8.0 8.0 9.0 8.0 9.0 7.8 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI Học sinh xuất sắc 8.6 #DIV/0! 1
11 Nguyễn Minh Hiếu 6.8 6.5 7.8 7.0 5.3 4.0 8.3 8.0 6.0 7.8 6.3 Đ Đ Đ 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0!
12 Vũ Minh Hiếu 4.0 10.0 5.6 5.0 4.8 3.0 7.0 3.0 7.0 7.4 6.8 Đ Đ Đ 5.8 YẾU 5.8 #DIV/0! #DIV/0!
13 Nguyễn Thanh Hoàng 6.4 9.5 6.4 4.0 3.5 9.0 6.3 4.0 7.0 7.6 5.8 Đ Đ Đ 6.3 TB 6.3 #DIV/0! #DIV/0!
14 Nguyễn Tiến Hưng 9.2 9.0 8.0 7.0 7.5 7.0 8.0 9.0 8.0 8.6 8.5 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI Học sinh xuất sắc 8.2 #DIV/0!
15 Nguyễn Thị Hương x 4.4 9.0 5.0 5.0 6.0 8.0 8.0 6.0 8.0 8.0 6.8 Đ Đ Đ 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0! 3
16 Nguyễn Ngọc Hường x 9.8 8.0 9.4 8.0 7.5 2.0 8.0 7.0 8.0 8.8 8.8 Đ Đ Đ 7.8 TB 7.8 #DIV/0! #DIV/0! 3
17 Nguyễn Văn Linh 8.0 7.0 5.4 5.0 4.3 6.0 3.0 6.0 6.0 7.8 7.3 Đ Đ Đ 6.0 YẾU 6 #DIV/0! #DIV/0!
18 Nguyễn Bá Lượm 7.0 8.0 6.2 6.0 3.3 7.0 7.0 5.0 7.0 7.6 7.3 Đ Đ Đ 6.5 TB 6.5 #DIV/0! #DIV/0!
19 Đỗ Thanh Ngân x 8.8 6.0 5.2 5.0 5.3 7.0 6.7 5.0 7.0 8.6 6.0 Đ Đ Đ 6.4 TB 6.4 #DIV/0! #DIV/0! 3
20 Nguyễn Kim Ngân x 5.2 8.5 8.0 5.0 7.8 6.0 7.0 6.0 9.0 8.4 7.0 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.1 #DIV/0! #DIV/0! 2
21 Nguyễn Thị Kim Ngân x 6.6 8.5 8.2 7.0 7.3 2.0 8.0 9.0 9.0 8.8 7.3 Đ Đ Đ 7.4 TB 7.4 #DIV/0! #DIV/0! 3
22 Nguyễn Thị Thanh Ngân x 5.4 5.0 7.0 6.0 5.8 5.0 8.0 9.0 7.0 8.2 7.3 Đ Đ Đ 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0! 3
23 Lê Thị Ngọc x 3.8 8.5 4.8 3.0 6.0 5.0 7.0 6.0 7.0 7.6 7.3 Đ Đ Đ 6.0 YẾU 6 #DIV/0! #DIV/0! 4
24 Lê Thị Bích Ngọc x 5.8 5.0 5.4 5.0 5.3 7.0 8.0 4.0 7.0 8.2 7.3 Đ Đ Đ 6.2 TB 6.2 #DIV/0! #DIV/0! 3
25 Nguyễn Minh Nhân 5.8 8.5 5.0 8.0 3.0 6.0 7.0 5.0 6.0 7.6 6.0 Đ Đ Đ 6.2 YẾU 6.2 #DIV/0! #DIV/0!
26 Nguyễn Thị Nhung x 5.0 10.0 5.6 6.0 5.3 6.0 7.0 6.0 9.0 7.8 6.3 Đ Đ Đ 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0! 3
27 Nguyễn Thanh Phong 5.6 8.0 7.0 4.0 5.3 5.0 7.0 4.0 7.0 7.8 6.8 Đ Đ Đ 6.1 TB 6.1 #DIV/0! #DIV/0!
28 Trương Thị Kim Sơn x 4.4 8.5 4.0 5.0 7.0 7.0 7.7 6.0 9.0 9.0 6.5 Đ Đ Đ 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0! 3
29 Trần Anh Thoại 5.2 8.0 5.4 3.0 4.3 7.0 8.0 4.0 6.0 8.4 7.8 Đ Đ Đ 6.1 YẾU 6.1 #DIV/0! #DIV/0!
30 Nguyễn Thị Minh Thư x 7.8 8.5 7.4 5.0 6.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 6.0 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ Học sinh tiên tiến 7.1 #DIV/0! #DIV/0! 2
31 Nguyễn Thị Thuyền x 6.0 5.5 5.4 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! 6.0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
32 Lương Thị Thùy Trang x 7.8 6.0 6.6 5.0 6.0 7.0 8.7 5.0 7.0 8.2 5.5 Đ Đ Đ 6.6 KHÁ Học sinh tiên tiến 6.6 #DIV/0! #DIV/0! 2
33 Nguyễn Thị Mai Trinh x 9.4 7.5 9.4 9.0 8.8 7.0 10.0 7.0 10.0 9.2 8.3 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI Học sinh xuất sắc 8.7 #DIV/0! 1
34 Nguyễn Thị Ngọc Trinh x 4.8 5.5 4.4 5.0 4.0 6.0 8.0 6.0 7.0 6.2 6.5 Đ Đ Đ 5.8 YẾU 5.8 #DIV/0! #DIV/0! 4