Trường THCS Định Hiệp ĐIỂM TB CÁC MÔN - HỌC KỲ II 2cột này dùng để
Năm Học : 2012 - 2013 Lớp : 7A2 "Các ô này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá" thống kê hs nữ
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Thể dục Nhạc Vẽ TCHON TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ Học Lực Hạnh Kiểm
1 PHẠM ĐÌNH TUẤN ANH 8.4 4.0 9.0 7.3 10.0 7.3 10.0 7.0 6.0 Đ Đ Đ 9.3 7.8 TB 5 7.8 #DIV/0! #DIV/0!
2 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH x 8.8 7.0 9.0 7.0 10.0 7.8 8.7 7.0 8.0 Đ Đ Đ 8.5 8.1 GIỎI 8.1 #DIV/0! 1
3 ĐẶNG LÊ CHÂU 8.6 5.0 8.0 5.2 6.0 5.5 8.7 5.0 9.0 Đ Đ Đ 8.3 6.9 KHÁ 6.9 #DIV/0! #DIV/0!
4 NGUYỄN MINH CHÂU 9.4 7.0 8.0 7.3 10.0 8.8 10.0 6.0 5.0 Đ Đ Đ 8.5 8.1 KHÁ 8.1 #DIV/0! #DIV/0!
5 TRẦN THỊ ANH ĐÀO x 8.2 8.0 9.0 8.5 10.0 8.8 9.7 8.0 7.0 Đ Đ Đ 9.3 8.6 GIỎI 8.6 #DIV/0! 1
6 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM x 7.6 8.0 9.0 6.5 10.0 7.3 9.7 8.0 6.0 Đ Đ Đ 8.3 7.9 KHÁ 7.9 #DIV/0! #DIV/0! 2
7 NGUYỄN THỊ KIM DUNG x 7.4 5.0 9.0 5.5 5.0 6.3 10.0 5.0 6.0 Đ Đ Đ 7.5 6.6 KHÁ 6.6 #DIV/0! #DIV/0! 2
8 PHẠM THỊ DUNG x 7.8 5.0 8.0 5.5 5.0 6.3 9.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 8.0 6.9 KHÁ 10 15 6.9 #DIV/0! #DIV/0! 2
9 NGUYỄN TRUNG DŨNG 6.8 5.0 9.0 5.2 5.0 6.5 7.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ 7.8 6.7 KHÁ 6.7 #DIV/0! #DIV/0!
10 NGUYỄN DUY 8.8 6.0 7.0 5.2 6.0 5.8 6.7 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.5 7.1 KHÁ 7.1 #DIV/0! #DIV/0!
11 ĐÀO THỊ NGỌC HÀ x 6.2 6.0 9.0 6.5 6.0 6.0 8.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 8.8 7.0 KHÁ 7 #DIV/0! #DIV/0! 2
12 NGUYỄN CÔNG HẬU 6.4 4.0 9.0 4.5 9.0 5.8 9.7 8.0 6.0 Đ Đ Đ 7.0 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0!
13 NGÔ HÙNG HIỆP 7.2 5.0 5.0 4.3 6.0 5.0 7.7 4.0 5.0 Đ Đ Đ 7.8 5.7 TB 5.7 #DIV/0! #DIV/0!
14 NGUYỄN VIẾT HIẾU 6.6 6.0 8.0 4.5 10.0 5.5 4.3 8.0 6.0 Đ Đ Đ 8.8 6.6 TB 6.6 #DIV/0! #DIV/0!
15 TRẦN CẨM HỒNG x 7.2 5.0 8.0 4.7 5.0 6.5 7.7 5.0 6.0 Đ Đ Đ 7.0 6.2 TB 6.2 #DIV/0! #DIV/0! 3
16 TRẦN THỊ KIM HƯƠNG x 5.8 5.0 7.0 3.0 4.0 5.8 4.3 4.0 4.0 Đ Đ Đ 7.8 5.0 YẾU 5 #DIV/0! #DIV/0! 4
17 LÊ XUÂN HUY 7.6 6.0 7.0 4.2 6.0 5.3 8.7 6.0 5.0 Đ Đ Đ 7.5 6.3 TB 6.3 #DIV/0! #DIV/0!
18 ĐINH TRUNG KIÊN 6.6 9.0 8.0 6.8 10.0 9.8 8.7 9.0 6.0 Đ Đ Đ 7.8 7.9 KHÁ 7.9 #DIV/0! #DIV/0!
19 CHÂU THỊ DIỄM KIỀU x 8.0 6.0 8.0 6.3 7.0 7.5 8.7 6.0 6.0 Đ Đ Đ 8.3 7.2 KHÁ 7.2 #DIV/0! #DIV/0! 2
20 NGUYỄN THỊ LÀI x 8.2 6.0 8.0 8.0 10.0 7.5 10.0 8.0 6.0 Đ Đ Đ 8.5 8.0 KHÁ 8 #DIV/0! #DIV/0! 2
21 LÊ NHỰT LINH 7.2 8.0 8.0 6.3 10.0 6.0 7.0 8.0 7.0 Đ Đ Đ 5.8 7.2 KHÁ 7.2 #DIV/0! #DIV/0!
22 VŨ THỊ LOAN x 8.8 8.0 9.0 8.2 10.0 8.3 9.3 8.0 6.0 Đ Đ Đ 9.3 8.5 KHÁ 8.5 #DIV/0! #DIV/0! 2
23 PHẠM LÊ QUANG LỘC 9.0 8.0 9.0 7.7 10.0 7.3 9.0 9.0 5.0 Đ Đ Đ 9.3 8.3 KHÁ 8.3 #DIV/0! #DIV/0!
24 LÊ THÀNH LONG 7.2 5.0 9.0 6.2 5.0 3.5 7.7 7.0 6.0 Đ Đ Đ 7.3 6.4 TB 6.4 #DIV/0! #DIV/0!
25 PHẠM ĐÌNH LUẬT 8.4 5.0 8.0 6.0 8.0 5.8 7.0 5.0 6.0 Đ Đ Đ 8.8 6.9 KHÁ 6.9 #DIV/0! #DIV/0!
26 PHAN THỊ LY x 7.4 5.0 7.0 4.8 5.0 5.0 6.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 8.3 6.3 TB 6.3 #DIV/0! #DIV/0! 3
27 NGUYỄN THỊ KIỀU MY x 7.6 5.0 8.0 5.5 5.0 7.8 7.7 10.0 8.0 Đ Đ Đ 8.0 7.1 KHÁ 7.1 #DIV/0! #DIV/0! 2
28 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ x 6.6 4.0 9.0 5.5 5.0 4.0 9.0 9.0 6.0 Đ Đ Đ 9.3 6.6 TB 6.6 #DIV/0! #DIV/0! 3
29 LA THANH PHONG 6.8 5.0 2.0 4.5 3.0 4.3 7.7 5.0 9.0 Đ Đ Đ 6.3 5.4 YẾU 5.4 #DIV/0! #DIV/0!
30 LÊ THẠCH QUY 7.6 5.0 8.0 5.0 6.0 3.5 7.3 6.0 5.0 Đ Đ Đ 6.3 6.0 TB 6 #DIV/0! #DIV/0!
31 LÊ MINH QUYỀN 8.0 6.0 7.0 4.8 6.0 3.0 7.7 7.0 6.0 Đ Đ Đ 8.3 6.4 YẾU 6.4 #DIV/0! #DIV/0!
32 LƯƠNG VĂN TÀI 8.8 5.0 8.0 5.2 6.0 4.3 6.0 5.0 8.0 Đ Đ Đ 8.3 6.6 TB 6.6 #DIV/0! #DIV/0!
33 NGUYỄN THỊ LINH TÂM x 7.6 7.0 7.0 6.5 10.0 8.5 9.0 5.0 6.0 Đ Đ Đ 8.8 7.5 KHÁ 7.5 #DIV/0! #DIV/0! 2
34 NGUYỄN QUỐC THÁI 6.8 5.0 8.0 4.0 3.0 2.8 4.7 7.0 8.0 Đ Đ Đ 8.5 5.7 YẾU 5.7 #DIV/0! #DIV/0!
35 TRỊNH HỮU THÀNH 7.8 4.0 9.0 4.3 6.0 2.3 8.0 7.0 9.0 Đ Đ Đ 6.5 6.3 YẾU 6.3 #DIV/0! #DIV/0!
36 LÊ THỊ THU THẢO x 6.8 5.0 7.0 5.5 9.0 7.0 6.7 8.0 7.0 Đ Đ Đ 7.5 6.8 KHÁ 6.8 #DIV/0! #DIV/0! 2
37 NGUYỄN NGỌC THẢO 6.8 5.0 8.0 5.0 6.0 5.5 7.0 5.0 8.0 Đ Đ Đ 7.8 6.3 TB 6.3 #DIV/0! #DIV/0!
38 NGUYỄN THỊ TRÚC x 7.2 4.0 7.0 5.2 8.0 5.8 9.0 5.0 6.0 Đ Đ Đ 8.0 6.5 TB 6.5 #DIV/0! #DIV/0! 3
39 HUỲNH HOÀNG YẾN x 7.6 5.0 8.0 5.0 6.0 4.8 8.3 6.0 8.0 Đ Đ Đ 8.8 6.7 TB 6.7 #DIV/0! #DIV/0! 3