Trường THCS Định Hiệp TỔNG KẾT CẢ NĂM
Năm Học : 2011 - 2012 Lớp : 7A2 2 cột này dành cho lớp 9 "2 cột này dành cho lớp 6,7,8" "Các cột này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá" Các cột này dùng để thống kê số lượng học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tự chọn Thể dục Nhạc Vẽ TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu ƯT-KK Xét tốt nghiệp Kết quả Chọn môn thi lại K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ Học Lực Hạnh Kiểm Lên Lớp:1 Thi Lại:2 Rèn Hè:3 ở Lại:4 Tốt Nghiệp:5 Chưa Tốt Nghiệp:6
1 TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH x 4.4 6.5 5.4 4.7 5.2 6.0 5.2 7.0 5.8 5.9 Đ Đ Đ 5.6 YẾU Thi Lại Toán-Văn- 5 0 5.6 3 31 31 4 2
2 NGUYỄN VĂN CHÂU 7.5 9.0 8.8 6.8 8.9 8.9 8.3 8.3 7.4 8.5 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 8.2 4 7 7
3 VÕ KIM CHI x 3.4 5.3 4.7 4.9 4.5 5.2 4.2 7.1 5.3 5.8 Đ Đ Đ 5.0 YẾU Thi Lại Toán-Sinh-Văn-Sử-Anh- 0 0 5.0 9 37 37 4 2
4 VÕ THỊ KIM CHI x 4.5 6.0 5.5 5.1 4.4 5.6 4.3 5.8 6.2 6.1 Đ Đ Đ 5.4 TB Được Lên Lớp 0 0 5.4 14 27 27 3 1
5 LÊ MINH DƯƠNG 4.9 6.8 5.5 4.2 5.6 6.8 4.7 6.7 6.2 7.3 Đ Đ Đ 5.9 YẾU Thi Lại Toán-Văn-Anh- 0 0 5.9 2 30 30
6 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 5.7 6.4 7.0 4.5 5.7 5.2 5.1 6.5 6.0 7.7 Đ Đ Đ 6.0 TB Được Lên Lớp 0 0 6.0 9 22 22
7 HỒ SỸ ANH ĐẠO 7.7 8.1 7.6 6.6 7.2 8.6 8.7 8.9 8.2 8.4 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 8.0 5 8 8
8 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 4.8 6.4 6.5 5.3 5.9 6.6 5.4 7.4 7.1 6.6 Đ Đ Đ 6.2 TB Được Lên Lớp 10 15 6.2 8 21 21
9 HỒ SỸ ANH ĐỨC 6.7 8.6 8.5 6.5 7.8 8.4 8.3 8.5 7.8 8.3 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ Bằng Nghề Được Lên Lớp 0 0 7.9 7 10 10
10 LÊ VĂN ĐỨC 5.2 6.9 6.3 4.7 6.0 7.0 4.2 7.0 6.1 6.4 Đ Đ Đ 6.0 TB Được Lên Lớp 0 0 6.0 9 22 22
11 TỐNG THỊ HẰNG x 4.8 7.2 6.6 4.9 5.2 6.5 4.8 7.7 6.4 6.1 Đ Đ Đ 6.0 YẾU Thi Lại Toán-Văn-Anh- 0 0 6.0 1 29 29 4 2
12 CHÂU NGỌC HOÀ 5.4 4.9 5.3 3.9 4.3 5.8 4.2 6.1 5.0 6.5 Đ Đ Đ 5.1 TB Được Lên Lớp 0 0 5.1 15 28 28
13 LÊ NGUYỄN HUY HOÀNG 4.8 6.5 4.7 4.6 4.8 7.2 5.0 5.7 5.3 6.7 Đ Đ Đ 5.5 YẾU Thi Lại Toán-Sinh-Văn-Sử- 0 0 5.5 5 33 33
14 NGUYỄN MINH HƯNG 3.7 5.4 5.0 3.4 3.5 4.6 3.6 4.8 3.7 5.2 Đ Đ 4.3 YẾU Thi Lại Toán-CNghệ-Văn-Sử-Địa-CDân-Anh- 0 0 4.3 12 40 40
15 TRẦN THỊ THÚY HƯƠNG x 7.6 8.6 7.9 6.6 7.7 8.3 7.8 8.8 8.3 8.5 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 8.0 5 8 8 2 1
16 ĐỖ MỘNG NGÂN x 8.4 8.9 9.2 7.9 8.9 9.9 9.0 9.6 8.3 9.1 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI Được Lên Lớp 0 0 8.9 1 1 1 1
17 TRẦN THỊ HỒNG NHI x 5.1 6.9 7.0 6.0 6.4 6.8 5.1 7.2 7.3 7.2 Đ Đ Đ 6.5 TB Được Lên Lớp 0 0 6.5 7 20 20 3 1
18 NGUYỄN THỊ ÁI NHỊ x 8.1 7.8 7.5 7.3 7.9 8.8 8.4 8.9 8.1 8.7 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI Được Lên Lớp 0 0 8.2 2 2 1 1
19 PHẠM VĂN PHONG 4.7 6.2 6.0 3.7 4.4 6.1 5.0 5.6 4.4 7.0 Đ Đ Đ 5.3 YẾU Thi Lại Toán-CNghệ-Văn-Sử- 0 0 5.3 6 34 34
20 LÊ HOÀNG LIÊN SƠN 4.7 5.2 6.1 4.2 4.7 4.8 4.2 6.4 5.3 6.6 Đ Đ Đ 5.2 YẾU Thi Lại Toán-Văn-Sử-Địa-Anh- 0 0 5.2 7 35 35
21 LÊ QUANG SƠN 5.6 6.9 6.2 5.5 5.8 8.1 5.8 7.9 6.6 7.5 Đ Đ Đ 6.6 TB Được Lên Lớp 0 0 6.6 5 18 18
22 NGUYỄN HỒNG SƠN 6.5 7.4 6.9 5.2 5.7 7.9 6.2 6.2 6.4 7.2 Đ Đ Đ 6.6 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 6.6 10 13 13
23 THÂN NGUYỄN HỒNG SƠN 7.4 9.0 9.6 7.3 9.1 8.9 8.4 9.1 8.5 9.0 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 8.6 1 4 4
24 ĐINH ANH TÀI 6.3 8.3 8.0 5.7 7.9 8.1 6.6 7.8 7.4 7.8 Đ Đ Đ 7.4 TB Được Lên Lớp 0 0 7.4 2 15 15
25 PHẠM THÀNH TÂN 0 0
26 TRẦN THI THANH THẢO x 6.2 7.4 7.0 6.7 6.7 8.3 6.9 8.3 7.0 6.2 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 7.1 9 12 12 2 1
27 NGUYỄN VĂN TIẾN 4.7 5.7 5.5 4.6 5.0 5.3 4.6 6.4 5.1 5.5 Đ Đ Đ 5.2 YẾU Thi Lại Toán-Văn-Anh- 0 0 5.2 7 35 35
28 NGUYỄN QUỐC TOÀN 8.0 8.9 8.6 6.6 8.1 8.9 8.0 8.6 7.8 8.9 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI Được Lên Lớp 0 0 8.2 2 2
29 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM x 7.8 9.1 9.2 7.6 9.0 8.9 8.1 9.1 8.3 8.5 Đ Đ Đ 8.6 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 8.6 1 4 4 2 1
30 HUỲNH THỊ TRỌNG x 5.0 5.8 7.0 5.0 5.6 6.4 5.7 6.5 6.2 7.1 Đ Đ Đ 6.0 TB Được Lên Lớp 0 0 6.0 9 22 22 3 1
31 NGUYỄN THỊ THU TRÚC x 6.8 8.6 8.6 6.6 8.3 8.4 7.2 8.8 7.9 8.2 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ Được Lên Lớp 0 0 7.9 7 10 10 2 1
32 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 6.1 6.9 6.7 5.9 7.4 8.1 6.7 7.6 6.8 6.4 Đ Đ Đ 6.9 TB Được Lên Lớp 0 0 6.9 4 17 17
33 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ x 6.1 7.0 7.1 4.7 5.9 7.2 6.4 7.2 8.1 Đ Đ Đ 6.6 TB Được Lên Lớp 0 0 6.6 5 18 18 3 1
34 VÕ NGỌ