Trường : TH Minh Thạnh BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN TIẾNG VIỆT
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 2/2 021202-161-01-2012-40 Điểm kiểm tra thường xuyên Điểm kiểm tra định kỳ XLHL môn
Giáo viên : Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 GKI CKI GKII CN
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 Đ V GKI Đ V CKI Đ V GKII Đ V CN HKI CN
1 Phạm Đức Anh 01-05-2005 720409120164 7 7 8 7 9 9 5 9 8 9 9
2 Vũ Thị Lan Anh 08-10-2005 720409120163 7 8 6 8 4 7 6 6 6 6 6
3 Nguyễn Thanh Bình 05-06-2005 720409120165 8 1 3 1 4 6 7 6 5 1 3
4 Đỗ Văn Chung 06-03-2005 720409120166 4 1 3 1 4 3 3 4 2 1 2
5 Nguyễn Ngọc Kiều Diễm 12-07-2005 720409120168 4 2 2 1 4 4 6 4 4 3 4
6 Đinh Thị Ngọc Diễm 17-09-2005 720409120167 4 9 10 9 4 8 7 8 9 8 9
7 Ngô Minh Dương 06-06-2005 720409120169 8 8 9 8 9 10 10 9 10 9 10
8 Nguyễn Văn Đại 18-04-2005 720409120170 8 1 2 1 10 1 4 7 5 5 5
9 Nguyễn Thanh Hải 24-05-2005 720409120172 8 7 4 7 9 9 8 7 9 9 9
10 Hồ Xuân Hải 20-06-2005 720409120171 8 7 8 7 9 8 7 8 5 5 6
11 Đặng Gia Hân 12-08-2005 720409120173 4 7 7 7 4 5 8 7 5 1 3
12 Đặng Thị Diệu Hiền 26-03-2005 720409120174 8 10 9 9 8 10 10 10 9 9 9
13 Đinh Thị Ngoc Huệ 19-05-2005 720409120176 4 6 6 6 9 7 1 7 6 8 7
14 Phạm Thị Quỳnh Hương 14-02-2005 720409120175 8 10 10 10 10 10 10 10 9 10 10
15 Trần Trung Kì 10-09-2004 720409120179 7 4 4 4 4 7 6 7 8 7 8
16 Nguyễn Trung Kiên 25-03-2005 720409120177 4 4 4 4 4 7 3 4 4 5 5
17 Lê Quộc Kiệt 07-08-2005 720409120178 4 1 8 1 4 7 4 7 7 5 6
18 Phạm Thị Mỹ Lệ 18-10-2005 720409120180 7 7 8 7 4 9 6 9 3 3 3
19 Lê Nguyễn Nhựt Linh 25-08-2004 720409120181 7 8 7 8 8 7 7 7 7 5 6
20 Trần Minh Minh 04-01-2005 720409120182 8 10 9 10 10 10 8 10 9 10 10
21 Phạm Thị Bảo My 26-09-2005 720409120183 9 10 10 10 10 10 10 10 9 10 10
22 Nguyễn Thị Kim Ngân 10-08-2005 720409120186 4 8 7 8 5 5 7 7 5 3 4
23 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06-11-2005 720409120185 9 9 9 9 9 10 9 9 9 10 10
24 Vũ Diệp Khánh Như 17-06-2005 720409120184 6 7 9 8 9 8 9 9 6 9 8
25 Vũ Ngọc Thế Phi 14-08-2004 720409120190 8 7 8 7 9 9 9 9 8 5 7
26 Huỳnh Lê Tín Phong 26-12-2005 720409120189 8 4 8 4 8 10 7 9 7 9 8
27 Nguyễn Minh Phú 27-01-2005 720409120187 7 9 8 9 8 9 9 9 8 8 8
28 Lê Hoàng Phúc 15-08-2005 720409120188 4 1 4 1 4 5 7 4 4 2 3
29 Trần Thị Mỹ Tâm 11-11-2005 720409120191 8 3 4 3 9 5 4 4 6 2 4
30 Trần Thị Phương Thanh 12-05-2005 720409120198 4 5 2 5 4 5 1 5 4 4 4
31 Đặng Thị Thanh Thảo 13-08-2005 720409120192 8 1 8 1 8 5 7 7 6 8 7
32 Trần Thị Thanh Thùy 29-04-2005 720409120193 8 9 9 9 8 8 10 9 9 8 9
33 Phan Võ Huỳnh Thư 11-02-2005 720409120199 8 10 10 10 9 9 9 9 9 10 10
34 Phạm Thị Hoài THương 03-11-2005 720409120194 9 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10
35 Phạm Lê Ngọc Trang 09-01-2005 720409120195 9 10 10 10 9 9 10 9 9 10 10
36 Nguyễn Thị Yến Trinh 11-09-2005 720409120196 8 10 10 10 9 8 10 9 7 8 8
37 Huỳnh Trung 09-11-2005 720409120197 7 8 8 8 5 8 4 6 6 7 7
38 Trần Anh Tú 15-05-2005 720409120223 8 9 8 9 8 9 8 8 8 5 7
39 Tạ Trí Tuệ 02-01-2004 72