PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN 13 THÁNG 3 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Dầu tiếng, ngày 07 tháng 09 năm 2013
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC MẦM NON
NĂM HỌC HỌC 2013 - 2014
Đơn vị: Trẻ
STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Biện pháp
Phục hồi SDD/ Béo phì
Nhóm trẻ
Mầm
Chồi
Lá
I
Tổng số học sinh:
536
95
96
157
188
Tỷ lệ %
Cuối năm
Tỷ lệ %
Tăng / giảm
II
Số học sinh học bán trú/ ngày
( tỷ lệ % so với tổng số)
460/536
87.68 %
70/95
73.68 %
83/96 86.45 %
147/157
93.63 %
160/188
85.10 %
III
Số trẻ học chuyên cần- bé ngoan
( tỷ lệ % so với tổng số)
(%)
(%)
(%)
(%)
(%)
1
Tỷ lệ chuyên cần
(tỷ lệ % so với tổng số )
93.28 %
88.11 %
94.18 %
93.08 %
97.77 %
2
Tỷ lệ bé ngoan
(tỷ lệ so với tổng số)
91.44 %
(%)
87.08 %
90.70 %
96.56 %
IV
Số trẻ phát triển theo 5 lĩnh vực
1
Lĩnh vực phát triển nhận thức:
(%)
(%)
(%)
(%)
91.23 %
2
Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ
(%)
(%)
(%)
(%)
97.3 %
3
Lĩnh vực phát triển thể chất
(%)
(%)
(%)
(%)
95.16 %
4
Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ :
(%)
(%)
(%)
(%)
91.1 %
5
Lĩnh vực phát triển tình cảm-xã hội
(%)
(%)
(%)
(%)
92.7 %
V
Về cân nặng của trẻ
( tỷ lệ % so với tổng số)
536
95
96
157
188
1
Cân nặng bình thường
459/536
85.6 %
84/95
80/96
139/157
156/188
2
Cân nặng cao hơn tuổi
2/536
0.37 %
2
3
Suy dinh dưỡng thể vừa
57/53610.63 %
6
13
12
26
4
Suy dinh dưỡng thể nặng
0/536
0 %
5
Béo phì
18/53633.3 %
5
1
6
6
VI
Về chiều cao của trẻ
( tỷ lệ % so với tổng số)
536
95
96
157
188
1
Chiều cao bình thường
512/53695.52 %
90/95
88/96
152/157
182/188
2
Chiều cao cao hơn tuổi
3/536
0.5 %
1
1
1
3
Thấp còi độ 1
20/536 0.37 %
4
7
5
4
4
Thấp còi độ 2
0/536
0 %
VII
Về cân nặng + chiều cao của trẻ
( tỷ lệ % so với tổng số)
536
95
96
157
188
5
SDD vừa + TC độ 1
6/536 1.11 %
2
2
1
1
6
SDD vừa + TC độ 2
1/536
0.18 %
1
7
SDD nặng + TC độ 1
0/536
0 %
8
SDD nặng + TC độ 2
1/536
0.18 %
1
HIỆU TRƯỞNG