UNIT 1: GREETINGS (NHỮNG LỜI CHÀO HỎI)
A. Hello (chào)
1. Listen and repeat (lắng nghe và lặp lại)
Word
Pronunciation
Class
Meaning
unit
/ˈjuːnɪt/
n
bài
greeting
/ˈgriːtɪŋ/
n
lời chào hỏi
hello
/həˈləʊ, hɛ-/
excl
chào
listen
/ˈlɪs(ə)n/
v
lắng nghe
and
/ənd, (ə)n, and/
conj
và
repeat
/rɪˈpiːt/
v
lặp lại
hi
/hʌɪ/
excl
chào
2. Practice (thực hành)
practice
/`praktɪs/
v
thực hành
say
/seɪ/
v
nói
to
/tə; tʊ; tuː/
prep
với
your
/jɔː, jʊə/
poss adj
của bạn
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
n
bạn cùng lớp
3. Listen and repeat
I
/ʌɪ/
pron
tôi
am
/am/
v
là
my
/mʌɪ/
poss adj
của tôi
name
/neɪm/
n
tên
is
/ɪz/
v
là
4. Practice with a group (thực hành với 1 nhóm)
with
/wɪð/
prep
với
a
/ə, eɪ/
det
một cái, con, chiếc...
group
/gruːp/
n
nhóm
5.Listen and repeat
how
/haʊ/
adv
như thế nào
are
/ɑː/
v
thì
you
/juː/
pron
bạn
fine
/fʌɪn/
adj
khoẻ
thank
/θaŋk/
v
cám ơn
6. Practice with a partner (thực hành với một bạn cùng tham gia)
Miss
/mɪs/
n
cô (xưng hô)
Mr
/ˈmɪstə/
n
ông (xưng hô)
7. Write in your exercise book (viết trong sách bài tập của bạn)
write
/rʌɪt/
v
viết
in
/ɪn/
prep
trong
exercise
/ˈɛksəsʌɪz/
n
bài tập
book
/bʊk/
n
sách
8. Remember (ghi nhớ)
remember
/rɪˈmɛmbə/
v
ghi nhớ
B. Good morning (chào buối sáng)
1. Listen and repeat
good
/gʊd/
adj
tốt
morning
/ˈmɔːnɪŋ/
n
buổi sáng
afternoon
/ɑːftəˈnuːn/
n
buổi trưa/chiều
evening
/ˈiːv(ə)nɪŋ/
n
buổi chiều tối, buổi tối
night
/nʌɪt/
n
ban đêm
bye
/bʌɪ/
excl
tạm biệt
goodbye
/gʊdˈbʌɪ/
excl
tạm biệt
2. Practice with a partner Ø
3. Listen and repeat
children
/ˈtʃɪldrən/
n (plural)
trẻ em (số nhiều)
we
/wiː/
pron
chúng tôi
mom
/mɒm/
n
mẹ
4. Write Ø
5. Play with words
play
/pleɪ/
v
chơi
word
/wəːd/
n
từ (ngữ)
6. Remember Ø
C. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)
old
/əʊld/
adj
già
1. Listen and repeat
one
/wʌn/
n
1
two
/tuː/
n
2
three
/θriː/
n
3
four
/fɔː/
n
4
five
/fʌɪv/
n
5
six
/sɪks/
n
6
seven
/ˈsɛv(ə)n/
n
7
eight
/eɪt/
n
8
nine
/nʌɪn/
n
9
ten
/tɛn/
n
10
eleven
/ɪˈlɛv(ə)n/
n
11
twelve
/twɛlv/
n
12
thirteen
/θəːˈtiːn, ˈθəːtiːn/
n
13
fourteen
/fɔːˈtiːn, ˈfɔːtiːn/
n
14
fifteen
/fɪfˈtiːn, ˈfɪftiːn/
n
15
sixteen
/sɪksˈtiːn