PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO DẦU TiẾNG					THỜI KHÓA BiỂU ( Sáng)
TRƯỜNG THCS ĐỊNH AN					ÁP DỤNG TỪ NGÀY 28/8/2012
THỨ	TiẾT	LỚP
6A1	6A2	7A1	7A2	7A3	8A1	8A2	8A3	9A1	9A2
2	1	SHDC	SHDC	SHDC	SHDC	SHDC	SHDC		SHDC	SHDC	SHDC
2	SHCN(Liên)	SHCN(Hậu)	SHCN(Phượng))	SHCN(Mai)	SHCN(Tâm)	SHCN(Tú)	SHCN(Ngân)	SHCN(Lâm)	SHCN( Phấn)	SHCN(M.Phương)
3	Sinh (Liên)	CN(Mai)	Nhạc(Phương)	Anh (Phương)	Lí(Phấn)	Toán (Lâm)	Anh (Nhân)	Văn (Tuyết)	Lí(Phương)	Toán(Tâm)
4	Lí(Phấn)	Anh (Nhân)	Sinh (Mai)	Nhạc(Phương)	Tin(Tú)	Toán (Lâm)	Họa(Ngân)	Anh (Phương)	Văn (Tuyết)	Văn (Ngọc))
5						Anh (Nhân)	Tin(Tú)	Họa(Ngân)	Văn (Tuyết)	Anh (Phương)
3	1	GDCD(Ngoc	Văn (Ly)	Sử (Hương)	Họa(Ngân)	Văn (xuân)	Sinh (Mai)	Hóa(Băng)	Văn (Tuyết)	Toán(Phấn)	Địa(Tám)
2	Sử (Hương)	Văn (Ly)	Địa(Tám)	Sinh (Mai)	Văn (xuân)	Hóa(Băng)	CN(Ngân)	Văn (Tuyết)	Toán(Phấn)	Nhạc(Phương)
3	Văn (xuân)	Lí(Phấn)	CN(Băng)	Sử (Hương)	Sinh (Mai)	CN(Ngân)	Địa(Tám)	Nhạc(Phương)	Văn (Tuyết)	Văn (Ngọc)
4	Văn (xuân)	Sử (Hương)	Họa(Ngân)	Lí(Phấn)	Nhạc(Phương)	Địa(Tám)	Sinh (Mai)	Hóa(Băng)	Văn (Tuyết)	Văn (Ngọc)
Họa(Ngân)	Sử (Hương)	Địa(Tám)
4	1	Anh (Nhân)	Sinh (Liên)	Toán(Phấn)	Toán(Tâm)	Tin(Tú)	Sử (Hương)	Toán (Lâm)	Sinh (Mai)	Lí(Phương)	Anh (Phương)
2	Anh (Nhân)	CN(Mai)	Toán(Phấn)	Toán(Tâm)	Sử (Hương)	Tin(Tú)	Toán (Lâm)	CN(Phương)	Địa(Tám)	Hóa(Băng)
3	Sinh (Liên)	Anh (Nhân)	Sinh (Mai)	Sử (Hương)	Anh (Phương)	Nhạc(Phương)	Hóa(Băng)	Toán (Lâm)	Toán(Phấn)	Toán(Tâm)
4	CN(Liên)	Anh (Nhân)	Anh (Phương)	Sinh (Mai)	Địa(Tám)	Lí(Phương)	Nhạc(Phương)	Toán (Lâm)	Toán(Phấn)	Toán(Tâm)
5	1	Nhạc(Phương)	Toán(Hậu)	GDCD(Thủy)	Văn (xuân)	Họa(Ngân)	Sử (Hương)	Văn (Tuyết)	Tin(Tú)	Địa(Tám)	Văn (Ngọc)
2	Họa(Ngân)	Toán(Hậu)	Lí(Phấn)	Văn (xuân)	Địa(Tám)	GDCD(Ngoc	Văn (Tuyết)	Tin(Tú)	Sử (Hương)	Lí(Phương)
3	Địa(Tám)	Nhạc(Phương)	Toán(Phấn)	GDCD(Thủy)	Văn (xuân)	Văn (Tuyết)	CN(Ngân)	Sử (Hương)	CN(Phương)	GDCD(Ngoc
4	Toán(Hậu)	Họa(Ngân)	Toán(Phấn)	Địa(Tám)	Văn (xuân)	Văn (Tuyết)	Tin(Tú)	GDCD(Ngoc	Nhạc(Phương)	CN(Phương)
5	Toán(Hậu)	GDCD(Ngoc	Địa(Tám)	Tin(Tú)	GDCD(Thủy)	CN(Ngân)	Sử (Hương)	Văn (Tuyết)
6	1	Văn (xuân)	Toán(Hậu)	Anh (Phương)	CN(Băng)	Toán(Tâm)	Sinh (Mai)	Toán (Lâm)	Sử (Hương)	Anh (Nhân)	Địa(Tám)
2	Văn (xuân)	Tin(Hậu)	Sử (Hương)	Địa(Tám)	Toán(Tâm)	Hóa(Băng)	Toán (Lâm)	Sinh (Mai)	Anh (Nhân)	Văn (Ngọc))
3	Tin(Hậu)	Địa(Tám)	Văn (xuân)	Anh (Phương)	Sử (Hương)	Anh (Nhân)	Sinh (Mai)	Toán (Lâm)	GDCD(Ngoc	Sinh (Liên)
4	Tin(Hậu)	Sinh (Liên)	Văn (xuân)	Anh (Phương)	Sinh (Mai)	Anh (Nhân)	GDCD(Ngoc	Toán (Lâm)	Hóa(Băng)	Sử (Hương)
7	1	CN(Liên)	Toán(Hậu)	Văn (xuân)	Toán(Tâm)	Anh (Phương)	Tin(Tú)	Anh (Nhân)	CN(Phương)	Văn (Tuyết)	Hóa(Băng)
2	Toán(Hậu)	Văn (ly)	Văn (xuân)	Toán(Tâm)	Anh (Phương)	Văn (Tuyết)	Anh (Nhân)	Lí(Phương)	Hóa(Băng)	Sinh (Liên)
3	Toán(Hậu)	Văn (ly)	Anh (Phương)	Tin(Tú)	Toán(Tâm)	Toán (Lâm)	Văn (Tuyết)	Hóa(Băng)	Sinh (Liên)	Lí(Phương)
4	Anh (Nhân)	Tin (Hậu)	Tin(Tú)	Văn (xuân)	CN(Băng)	Toán (Lâm)	Văn (Tuyết)	Anh (Phương)	Sinh (Liên)	Toán(Tâm)
Tin(Tú)	Văn (xuân)	Toán(Tâm)	Văn (Tuyết)	Lí(Phương)	Anh (Phương)
Lưu ý : Thời khóa biểu đầu năm thay đổi liên tục gv nên xem thường xuyên để thực hiện.