BẢN THEO DÕI DANH SÁCH TRẺ SDD-THẤP CÒI –BÉO PHÌ
ĐẦU NĂM HỌC 2013- 2014
STT HỌ VÀ TÊN TRẺ LÔÙP Tháng 9 ( dầu vào )
SUY DINH DƯỠNG
Cân nặng Thể thấp còi Thừa cân -béo phì "Cân nặng
cao hơn
so với tuổi" chiều cao cao hơn so với tuổi
SDD vừa SDD nặng Độ 1 Độ 2
1 Hà Lê Thành Ân LÁ 1 X
2 Ứng Thị Thu Hiền x
3 Doãn Thị Mai x
4 Trịnh Thị Trúc Linh Lá 2 x x
5 Trương Nguyễn Hải Nam x
6 Nguyễn Hoài Thương x
7 Võ Lê Tuấn Vũ x
8 Doãn Đỗ Thuỳ Vân x
9 Đào Ánh Dương Lá 3 x
10 Huỳnh Trọng Vũ x
11 Nguyễn Bảo Khanh x
12 Lê Hạnh Thanh Mai x x
13 Lê thắm Trúc Mai x x
14 Võ Ngọc Yến Nhi Lá 4 x
15 Lê Thị Hiền x
16 Đỗ Vũ Gia Hân Chồi 1 x
17 Nguyễn Bảo Hân x
18 Lê Hà Trung Hậu x
19 Nguyễn Anh Khoa x x
20 Nguyễn Mạnh Quân x
21 Đinh Vũ Nhật Tiến x
22 Trần Thị Hồng Yến x x
23 Lê thị Lệ Hường x
24 Nguyễn Trần Bảo Kha Chồi 2 x
25 Nguyễn Thị Thuý Kiều x
26 Nguyễn Thị Mỹ Lan x
27 Trần Thị Yến Nhi x
28 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh x
29 Nguyễn Thanh Tài x
30 Lê Minh x
31 Hồ Kiều Quốc Vinh x x
32 Trần Phương Vy x
33 Nghiêm Ngọc hoàng x
34 Nguyễn Cao Vĩnh Kiệt x
35 Đỗ Thị Tuyết Nhi x
TỔNG CỘNG 13/10 Nữ 1 nữ 13/6 nữ 10/3 nữ 4/3 nữ
"Minh Tân ,ngày 24 tháng 9 năm 2013"
Phó hiệu trưởng