PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẪU GIÁO MINH TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
" DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC VÀ NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2013-2014"
STT HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY THÁNG NĂM SINH THÁNG NĂM VÀO NGÀNH QUÊ QUÁN NƠI Ở HIỆN NAY THỜI GIAN VÀO ĐẢNG TRÌNH ĐỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC "NHIỆM VỤ PHÂN CÔNG
" MÃ NGẠCH BẬC HỆ SỐ THÁNG NĂM XẾP LƯƠNG "GHI
CHÚ"
Dự bị Chính thức VĂN HOÁ CHUYÊN MÔN CHÍNH TRỊ NGOẠI NGỮ TIN HỌC
TRÌNH ĐỘ VÀ HỆ ĐÀO TẠO MÔN (NGÀNH) ĐÀO TẠO
Chính quy "Chuyên
tu" Tại chức Từ xa
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
I/- CÁN BỘ QUẢN LÝ:
1 Nguyễn Thị Hoà x 21/5/1975 1/9/1996 Hà Nam "Ấp Tân Thanh -
Minh Tân- Dầu Tiếng - Bình Dương" 10/9/2005 10/9/2006 12/12 CĐSP SPMN A A BD HT 15a206 5 3.34 5/2011
2 Phạm Thị Thanh Hương x 10/8/1986 01/09/2009 Hà Nam Ninh "Ấp Tân Bình -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN B A PHT 15115 2 2.06 9/2009
II/- HÀNH CHÍNH-PHỤC VỤ:
1 Lê Thị Thuý Loan x 3/12/1981 1/2005 Vĩnh Phúc Ấp Tân Đức -Minh Tân 17/12/2006 17/12/2007 12/12 TCKT TCKT B B Kế Toán 06032 4 2.46 7/2011
2 Lê Thị Lâm x 27/1/1988 11/2009 Vĩnh Phúc "Ấp Tân Phú-Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCKT TCKT B B Văn Thư 01008 2 1.53 11/2011
3 Hồ Thị Hương x 8/6/1990 3/2013 Thanh Hoá Ấp An Thới - Định An -DT-BD 12/12 TCYS TCYS B B Y Tế 16119 1 1.86 9/2013
4 Phạm Thị Thuỷ x 2/09/1983 11/2009 Thanh Hoá " Tân Đức -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 9/12 Phục Vụ 01009 2 1.36 11/2011
5 Lê Văn Chính 6/9/1982 9/2012 Thanh Hoá "Ấp Tân Đức -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 Bảo Vệ 01011 1 1.50 9/2012
6 Phạm Văn Tân 15/06/1967 2/2006 Quảng Trị "Ấp Tân Đức -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 Bảo Vệ 01011 3 1.86 2/2010
7 Đặng Thị Sắc x 20/12/1984 9/2013 Thanh Hoá "Ấp Tân Phú-Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 Cấp Dưỡng 01009 1 1.18 1/9/2013
8 Phạm Thị Hải x 12/3/1983 9/2013 Thanh Hoá Ấp Tân Đức -Minh Tân-DT-BD 8/12 Cấp Dưỡng 01009 1 1.18 1/9/2013
9 Lê Thị Hồng x 5/10/1980 9/2013 Thanh Hoá Ấp Tân Đức -Minh Tân DT-BD 8/12 Cấp Dưỡng 01009 1 1.18 1/9/2013
10 Nguyễn Thị Mỹ Châu x 13/11/1986 10/2011 Tây Ninh "Ấp Tân Đức -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 8/12 Cấp Dưỡng 01009 1 1.18 1/9/2012
III/- GIÁO VIÊN:
1 Nguyễn Trương Hoài Thư x 14/9/1987 9/2009 Dầu Tiếng "ấp Tân Đức -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN A GV lớp lá 1 15115 2 2.06 9/2009
2 Trần Thị Phương Thảo x 01/01/1991 9/2012 Thái Bình Ấp Đồng Sơn -Minh Thạnh 12/12 CĐSP SPMN A A GV lớp lá 1 15a206 1 2.10 9/2012
3 Trần Thị Liễu x 15/3/1988 9/2010 Nam Định Ấp Đồng Sơn - Minh Thạnh 12/12 TCSP SPMN A A GV lớp lá 2 15115 2 2.06 9/2010
4 Bùi Phương Hiền x 13/9/1992 9/2013 Thanh Hoá "Ấp Tân Phú -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 CĐSP SPMN GV lớp lá 2 15a206 1 2.10 9/2013
5 Lê Thị Bích Phượng x 19/11/1988 9/2009 Thanh Hoá "Ấp Tân Bình -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN A GV lớp lá 3 15115 2 2.06 9/2009
6 Phạm Thị Thanh Vân x 1/8/1991 9/2013 TP.HCM "Ấp Tân Bình -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN GV lớp lá 3 15115 1 1.86 9/2013
7 Nguyễn Thị Hoài Thi x 30/4/1985 9/2009 Quảng Trị "Ấp Tân Thanh -
Minh Tân- Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN A A GV lớp lá 4 15115 2 2.06 9/2009
8 Bùi Thị Xuân Hảo x 14/2/1988 9/2012 Tuyên Quang "Ấp Tân Đức -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN A A GV lớp lá 4 15115 1 1.86 9/2012
9 Bùi Thị Thanh Xuân x 24/05/1989 09/2012 Hà Nam Ninh "Ấp Tân Định -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN A A GVlớp chồi 1 15115 1 1.86 9/2012
10 Nguyễn Thị Hường x 30/06/1986 9/2012 Hà Tây Ấp Định Thới Định An -DT-BD 12/12 TCSP SPMN A A GVlớp chồi 1 15115 1 1.86 9/2012
11 Bùi Thị Tâm x 18/8/1981 11/2001 Thai Bình "Ấp Tân Đức -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 CĐSP SPMN A A GVlớp chồi 1 15115 3 2.66 1/2011
12 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ x 4/05/1981 9/2001 Hải Phòng "Ấp Tân Phú -Minh Tân
Dầu Tiếng -Bình Dương" 12/12 TCSP SPMN B A GVlớp chồi 2 15115 5 2.86 12/2011
13 Trinh Thị Thư x 07/06/1977 9/2005 Thanh Hoá Ấp An Thới- Định An -DT-BD 30/06/2012 30/6/2013 12/12 TCSP SPMN A A GVlớp chồi 2 15a206 5 2.86 1/2013
14 Nguyễn Thị Hoài My x 9/03/1988 9/2009 Quảng Trị Ấp Hòa Cường -Minh Hoà DT -BD 12/12 TCSP SPMN B A GVlớp chồi 2 15115 1 1.86 9/2009
Tổng danh sách gồm có : 26 / 24 nữ. Trong đó: Hành chính-phục vụ: 10 / 24 nữ; "Minh Tân, ngày 11 tháng 09 năm 2013"
CBQL: 2 / 24 n