TH LONG TÂN BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2013-2014 LỚP: 5C
Số TT Họ Và Tên XLHK Tiếng việt Toán Đạo đức Khoa học Lịch sử và Địa lí Âm nhạc Mỹ thuật Kĩ thuật Thể dục Ngoại ngữ Tin học XLGD Khen thưởng
1 Trần Kim Bình Đ Tb K A G G A A A A Tb K
2 Võ Công Danh Đ K K A G G A A A+ A Tb G
3 Trần Thị Thùy Dương Đ G K A G G A+ A+ A+ A K K
4 Lê Thị Thùy Dương Đ G G A G G A A+ A A K K
5 Hồ Nhật Huy Đ G G A+ G G A A A A K G
6 Dương Thị Mộng Huyền Đ G K A+ G G A+ A+ A+ A G G
7 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đ G G A+ G G A A A+ A K G
8 Bạch Phi Hùng Đ G G A+ G G A A A A G G
9 Nguyễn Quốc Huy Đ G G A G G A A+ A+ A Tb K
10 Đỗ Kim Khánh Đ G G A+ G G A+ A A+ A K G
11 Trần Thị Diệu Kỳ Đ G K A G G A+ A A A K K
12 Võ Thị Kiều Loan Đ K Tb A+ G K A+ A A+ A Tb K
13 Lưu Văn Luân Đ K K A+ G G A A+ A+ A+ Tb G
14 Lê Thị Mai Đ G G A+ G G A+ A+ A+ A+ Tb G
15 Lê Thị Hồng Ngân Đ G G A+ G G A+ A+ A+ A+ K K
16 Vũ Thị Mỹ Nhung Đ G K A G K A+ A+ A+ A G G
17 Nguyễn Hoài Phúc Đ K Tb A G G A A A A Tb G
18 Hoàng Đình Phúc Đ K K A G G B A A A Tb K
19 Phạm Thị Thúy Quyên Đ Tb K A G G A A A A+ Tb K
20 Trần Lĩnh Sơn Đ K G A G G A+ A+ A+ A+ K K
21 Nguyễn Tấn Tài Đ G K A G G A A+ A A Tb K
22 Trần Văn Thắng Đ Tb Tb A K G A A A+ A Tb K
23 Đình Văn Tho Đ K K A G G B A A A Y K
24 Võ Hoàng Thơ Đ G G A+ G G A+ A A+ A Tb K
25 Trần Thị Hoài Thương Đ G K A+ G G A A+ A+ A+ K G
26 Trần Thị Bích Trầm Đ G G A+ G G A+ A+ A+ A+ K Tb
27 Lê Kim Anh Tú Đ K Tb A G G A A A+ A K G
28 Hoàng Anh Tuấn Đ G K A+ G G A A A A Tb K
29 Nguyễn Thanh Toàn Đ G Tb A K G A A A A Tb K
30 Đinh Trương Thanh Trúc Đ G G A+ G G A+ A+ A+ A K G
31 Phạm Phương Thanh Đ K K A G G A+ A A+ A Tb K
32 Nguyễn Hà Thúy Vy Đ G G A+ G G A+ A+ A+ A+ K K
"Tổng số học sinh: Đầu năm học: 32 .Cuối năm học: 32 (Bỏ học, Chuyển trường: 0 )"
Tiếng việt Giỏi: 20 Khá: 9 Tb: 3 Yếu: 0
Toán Giỏi: 13 Khá: 14 Tb: 5 Yếu: 0
Xếp loại hạnh kiểm: Đạt: 32 Chưa đạt: 0 Đạo đức A+: 15 A: 17 B: 0
Khoa học Giỏi: 30 Khá: 2 Tb: 0 Yếu: 0
Xếp loại GD: Giỏi: 12 Khá: 13 Trung bình: 7 Yếu: 0
Lịch sử và Địa lí Giỏi: 30 Khá: 2 Tb: 0 Yếu: 0
Âm nhạc A+: 14 A: 16 B: 2
Lên lớp thẳng: Lên lớp sau kiểm tra lại: Lưu ban: Mỹ thuật A+: 14 A: 18 B: 0
Kĩ thuật A+: 20 A: 12 B: 0
Học sinh giỏi: 12 Học sinh tiên tiến: 13 Học sinh khen thưởng từng mặt:
Thể dục A+: 8 A: 24 B: 0
Ngoại ngữ Giỏi: 3 Khá: 13 Tb: 15 Yếu: 1
Tin học Giỏi: 13 Khá: 18 Tb: 1 Yếu: 0
".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Giáo viên kí và ghi rõ họ tên" ".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Hiệu trưởng kí tên và đóng dấu"