TH LONG TÂN BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2013-2014 LỚP: 4A
Số TT Họ Và Tên XLHK Tiếng việt Toán Đạo đức Khoa học Lịch sử và Địa lí Âm nhạc Mỹ thuật Kĩ thuật Thể dục Ngoại ngữ Tin học XLGD Khen thưởng
1 Lư Nhật Anh Đ G G A+ G G A A+ A+ A+ G G
2 Nguyễn Thị Ngọc Anh Đ G Tb A G G A A A A+ Tb K
3 Nguyễn Thành Danh Đ G K A G G A A A A+ K K
4 Lê Dũng Đ K Tb A K G A A A A+ Tb K
5 Thạch Thị Kiều Duyên Đ G Tb A G G A+ A A A K G
6 Phạm Thị Tuyết Hồng Đ G K A G G A A+ A+ A Tb Tb
7 Nguyễn Phúc Hậu Đ G Tb A G G A+ A+ A A Tb Tb
8 Lý Thiên Hương Đ G Tb A+ G G A+ A A+ A+ Tb K
9 Nguyễn Thị Mỹ Hoàn Đ G G A+ G G A A+ A+ A+ K K
10 Phạm Hoàng Kiệt Đ K Tb A G K A A A A Tb K
11 Ng. Phương Bảo Khánh Đ G K A+ G G A A A A+ Tb K
12 Cao Quý Khiêm Đ G G A G G A+ A+ A+ A+ G K
13 Lê Ngọc Lâm Đ G Tb A G G A A A A+ K K
14 Huỳnh Thanh Lâm Đ G Tb A G G A A A A Tb Tb
15 Trần Thị Diệu Linh Đ G G A+ G G A+ A A A Tb K
16 Nguyễn Thị Khánh Linh Đ G G A+ G G A A+ A+ A+ G G
17 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Đ G K A+ G G A+ A+ A+ A+ G K
18 Nguyễn Thị Kim Ngân Đ K Tb A+ G G A+ A A A Tb Tb
19 Phạm Kim Ngân Đ G K A+ G G A+ A A+ A+ Tb K
20 Phạm Thị Quỳnh Như Đ G G A+ G G A+ A+ A+ A+ G G
21 Lê Hoàng Phúc Đ K Tb A K G A A A A Tb Tb
22 Nguyễn Minh Tú Đ G G A G G A A A A K G
23 Trịnh Thanh Tùng Đ G K A G G A A A+ A+ K G
24 Trần Anh Tuấn Đ G K A G G A A A+ A K G
25 Nguyễn Minh Tuấn Đ G Tb A G G A A+ A A Tb K
26 Dương Thị Thanh Thảo Đ G K A+ G G A+ A A+ A+ K G
27 Trần Võ Anh Thư Đ G K A G G A A A A+ K Tb
28 Nguyễn Minh Thái Đ G K A+ G G A A A+ A+ Tb K
29 Nguyễn Ngọc Hải Thuận Đ K G A+ G G A+ A+ A+ A+ G G
30 Nguyễn Minh Thuận Đ K Y A G G A A+ A+ A Tb Tb
31 Lê Ngọc Thanh Trúc Đ G G A+ G G A A+ A+ A+ Tb K
"Tổng số học sinh: Đầu năm học: 31 .Cuối năm học: 31 (Bỏ học, Chuyển trường: 0 )"
Tiếng việt Giỏi: 25 Khá: 6 Tb: 0 Yếu: 0
Toán Giỏi: 9 Khá: 10 Tb: 11 Yếu: 1
Xếp loại hạnh kiểm: Đạt: 31 Chưa đạt: 0 Đạo đức A+: 14 A: 17 B: 0
Khoa học Giỏi: 29 Khá: 2 Tb: 0 Yếu: 0
Xếp loại GD: Giỏi: 8 Khá: 11 Trung bình: 11 Yếu: 1
Lịch sử và Địa lí Giỏi: 30 Khá: 1 Tb: 0 Yếu: 0
Âm nhạc A+: 11 A: 20 B: 0
Lên lớp thẳng: Lên lớp sau kiểm tra lại: Lưu ban: Mỹ thuật A+: 12 A: 19 B: 0
Kĩ thuật A+: 16 A: 15 B: 0
Học sinh giỏi: 8 Học sinh tiên tiến: 11 Học sinh khen thưởng từng mặt:
Thể dục A+: 19 A: 12 B: 0
Ngoại ngữ Giỏi: 6 Khá: 9 Tb: 16 Yếu: 0
Tin học Giỏi: 9 Khá: 15 Tb: 7 Yếu: 0
".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Giáo viên kí và ghi rõ họ tên" ".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Hiệu trưởng kí tên và đóng dấu"