TH LONG TÂN BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2013-2014 LỚP: 1C
STT Họ Và Tên XLHK Tiếng việt Toán Đạo đức Tự nhiên và Xã hội Âm nhạc Mỹ thuật Thủ công Thể dục Ngoại ngữ XLGD Khen thưởng
1 Ng. Ngọc Phương Thy Đ G K A A A+ A A A
2 Nguyễn Hoài Anh Đ G G A A+ A A A+ A+
3 Đỗ Tuấn Anh Đ G G A+ A+ A A+ A+ A
4 Nguyễn Cửu Trùng Điệp Đ G G A+ A+ A A A+ A
5 Nguyễn Nhật Hào Đ K K A A A A+ A A
6 Nguyễn Đức Hùng Đ G G A+ A+ A A A+ A
7 Nguyễn Tuấn Hùng Đ G G A A A A A A
8 Mai Xuân Minh Hiếu Đ G G A A+ A+ A A+ A
9 Bùi Thị Thanh Hoa Đ K G A A A A+ A A
10 Trịnh Văn Y Kiện Đ G G A A A A A A
11 Huỳnh Võ Ngọc Lam Đ G G A+ A+ A A A+ A
12 Nguyễn Thành Long Đ G G A+ A+ A A A+ A+
13 Lương Thanh Liêm Đ G G A A A A A A
14 Võ Minh Luân Đ G G A A A A+ A A
15 Nguyễn Thành Luận Đ K K A A A A A A
16 Đình Thị Diễm Như Đ G G A+ A A+ A+ A A
17 Đặng Nguyễn Yến Như Đ G G A+ A A+ A A A+
18 Nguyễn Trung Nghĩa Đ G G A A A+ A A A
19 Nguyễn Bùi Diễm Quỳnh Đ G G A A A A A A+
20 Đình Thị Diễm Quỳnh Đ G G A A A+ A A A+
21 Nguyễn Thành Tài Đ G G A A A+ A+ A A
22 Phùng Anh Tuấn Đ G G A+ A A+ A+ A+ A
23 Huỳnh Thái Tuấn Đ G G A A A A A A+
24 Nguyễn Ngọc Tuyền
25 Nguyễn Thúy Vy Đ G G A A A+ A A A
26 Thiệu Thị Thảo Vân Đ G G A+ A A+ A+ A A+
"Tổng số học sinh: Đầu năm học: 26 .Cuối năm học: 25 (Bỏ học, Chuyển trường: 1 )"
Tiếng việt Giỏi: 22 Khá: 3 Tb: 0 Yếu: 0
Toán Giỏi: 22 Khá: 3 Tb: 0 Yếu: 0
Xếp loại hạnh kiểm: Đạt: 25 Chưa đạt: 0 Đạo đức A+: 9 A: 16 B: 0
Tự nhiên và Xã hội A+: 7 A: 18 B: 0
Xếp loại GD: Giỏi: 21 Khá: 4 Trung bình: 0 Yếu: 0
Âm nhạc A+: 10 A: 15 B: 0
Mỹ thuật A+: 8 A: 17 B: 0
Lên lớp thẳng: Lên lớp sau kiểm tra lại: Lưu ban: Thủ công A+: 8 A: 17 B: 0
Thể dục A+: 7 A: 18 B: 0
Học sinh giỏi: 21 Học sinh tiên tiến: 4 Học sinh khen thưởng từng mặt:
Ngoại ngữ Giỏi: 0 Khá: 0 Tb: 0 Yếu: 0
".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Giáo viên kí và ghi rõ họ tên" ".......,Ngày.........Tháng........Năm.......
Hiệu trưởng kí tên và đóng dấu"