PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TH ĐỊNH AN
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG CUỐI KÌ I
STT LỚP TSHS HẠNH KIỂM TOÁN TIẾNG VIỆT KHOA HỌC LS & ĐL TIẾNG ANH (348 HS)
Đ CĐ GIỎI KHÁ TB Y GIỎI KHÁ TB YẾU GIỎI KHÁ TB YẾU GIỎI KHÁ TB YẾU GIỎI KHÁ TB YẾU
1 1/1 35/16 35 0 21 11 3 0 21 9 4 1
2 1/2 31/15 31 0 26 2 3 0 15 9 5 2
3 1/3 30/14 30 0 6 13 11 0 14 13 1 2
4 1/4 28/13 28 0 13 12 1 2 19 3 2 4
TỔNG CỘNG 124/58 124 0 66 38 18 2 69 34 12 9
5 2/1 28/13 28 0 21 2 5 0 6 15 7 0 15 10 3
6 2/2 26/14 26 0 10 11 4 1 4 10 9 3 13 3 10
7 2/3 29/14 29 0 16 7 5 1 9 8 10 2 1 14 12 2
TỔNG CỘNG 83/41 83 0 47 20 14 2 19 33 26 5 29 27 25 2
8 3/1 26/9 26 0 12 8 5 1 7 13 4 2 4 15 5 2
9 3/2 30/17 30 0 13 10 6 1 11 9 9 1 5 10 15
10 3/3 40/15 40 0 18 16 6 0 7 19 14 0 6 6 22 6
TỔNG CỘNG 96/41 96 0 43 34 17 2 25 41 27 3 15 31 42 8
11 4/1 24/10 24 0 6 13 5 0 9 9 6 0 11 12 1 0 17 7 0 0 0 8 14 2
12 4/2 24/13 24 0 14 9 0 1 15 6 3 0 11 10 2 1 18 5 1 0 6 5 11 2
13 4/3 40/19 40 0 2 19 18 1 13 26 1 0 17 17 6 0 37 3 0 0 10 9 16 5
TỔNG CỘNG 88/42 88 0 22 41 23 2 37 41 10 0 39 39 9 1 72 15 1 0 16 22 41 9
14 5/1 27/11 27 0 23 4 0 0 9 16 2 0 27 0 0 0 27 0 0 0 9 12 4 2
15 5/2 25/10 25 0 10 7 7 1 13 10 2 0 24 1 0 0 17 6 1 1 6 9 10
16 5/3 29/15 29 0 20 8 1 0 19 10 0 0 29 0 0 0 29 0 0 0 11 5 11 2
TỔNG CỘNG 81/36 81 0 53 19 8 1 41 36 4 0 80 1 0 0 73 6 1 1 26 26 25 4
TỔNG CỘNG 472/218 231 152 80 9 191 185 79 17 119 40 9 1 145 21 2 1 86 106 133 23
STT LỚP TSHS ĐẠO ĐỨC KĨ THUẬT MỸ THUẬT HÁT NHẠC THỂ DỤC TNXH
A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B
1 1/1 35/16 14 21 14 21 15 20 14 21 15 20 14 21
2 1/2 31/15 13 18 12 19 8 23 11 20 8 23 10 21
3 1/3 30/14 8 22 9 21 5 25 11 19 4 26 6 24
4 1/4 28/13 8 20 6 22 8 20 8 20 6 22 6 22
TỔNG CỘNG 124/58 43 81 41 83 36 88 44 80 33 91 36 88
5 2/1 28/13 9 19 7 21 5 23 13 15 8 20 6 22
6 2/2 26/14 5 21 3 23 1 25 11 15 5 21 3 23
7 2/3 29/14 9 20 10 19 4 25 11 18 6 23 9 20
TỔNG CỘNG 83/41 23 60 20 63 10 73 35 48 19 64 18 65
8 3/1 26/9 7 19 0 26 2 24 12 14 6 20 4 22
9 3/2 30/17 7 23 7 23 7 23 12 18 10 20 6 24
10 3/3 40/15 13 27 6 34 7 33 13 27 10 30 8 32
TỔNG CỘNG 96/41 27 69 13 83 16 80 37 59 26 70 18 78
11 4/1 24/10 14 10 11 13 6 18 12 12 7 17
12 4/2 24/13 10 14 2 22 3 21 9 15 6 18
13 4/3 40/19 7 33 7 33 2 38 12 28 10 30
TỔNG CỘNG 88/42 31 57 20 68 11 77 33 55 23 65
14 5/1 27/11 12 15 11 16 8 19 13 14 8 19
15 5/2 25/10 10 15 11 14 6 19 12 13 6 19
16 5/3 29/15 13 16 9 20 7 22 12 17 11 18
TỔNG CỘNG 81/36 35 46 31 50 21 60 37 44 25 56
TỔNG CỘNG 472/218 159 313 125 347 94 378 186 286 126 346
STT KHỐI TSHS HẠNH KIỂM TOÁN TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH (348 HS)
Đ CĐ GIỎI KHÁ TB Y GIỎI KHÁ TB YẾU GIỎI KHÁ TB YẾU
1 MỘT 124/58 124 0 66 38 18 2 69 34 12 9
2 HAI 83/41 83 0 47 20 14 2 19 33 26 5 29 27 25 2
3 BA 96/41 96 0 43 34 17 2 25 41 27 3 15 31 42 8
4 BỐN 88/42 88 0 22 41 23 2 37 41 10 0 16 22 41 9
5 NĂM 81/36 81 0 53 19 8 1 41 36 4 0 26 26 25 4
TỔNG CỘNG 472/218 472 0 231 152 80 9 191 185 79 17 86 106 133 23