Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 1/1 011201-260-01-2012-39 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Vương Châu 01-01-1900 720405120584 A
2 Nguyễn Hùng Cường 02-10-2007 720405120585 A
3 Võ Mạnh Cường 22-09-2006 720405120586 A
4 Nguyển Tành Duy 27-09-2006 720405120587 A
5 Nguyển Tuấn Đạt 02-02-2006 720405120588 A
6 Trần Thị Hương Giang 17-12-2006 720405120589 A
7 Đoàn Thị Thu Hà 14-10-2006 720405120590 A
8 Nguyển Trung Hiếu 10-11-2006 720405120591 A
9 Trương Văn Trọng Hiếu 27-03-2006 720405120592 A
10 Đào Thị Ngọc Hoài 07-08-2006 720405120593 A
11 Nguyển Phi Hùng 14-05-2006 720405120594 A
12 Nguyển Đông Hùng 02-08-2006 720405120595 A
13 Pham Thị Diệu Huyền 20-12-2006 720405120596 A
14 Trần Quỳnh Hương 01-12-2006 720405120597 A
15 Lưu Thanh Khang 16-08-2006 720405120598 A
16 Nguyển Trần Hữu Năng 27-05-2006 720405120599 A
17 Đặng Ngọc Kim Ngân 27-05-2006 720405120600 A+
18 Vủ Thị Khánh Ngân 02-09-2006 720405120601 A
19 Đỗ Mông Diểm Mi 01-01-1900 720405120602 A
20 Bùi Thị Hồng Phúc 14-01-2006 720405120603 A
21 Phan Thị Ngọc Phúc 30-03-2006 720405120604 A
22 Nguyển Huỳnh Kim Quyên 08-03-2006 720405120605 A
23 Nguyển Nhật SuBin 24-10-2006 720405120606 A
24 Lương Bá Tài 06-09-2006 720405120607 A
25 Trần Công Thành 17-01-2006 720405120608 A
26 Trần Phạm Thanh Thảo 07-02-2006 720405120609 A
27 Nguyển Nhật Thảo 06-12-2006 720405120610 A
28 MaiHuỳnh Trang 17-04-2006 720405120611 A
29 Nguyễn Thanh Tuấn 02-06-2006 720405120612 A
30 Trần Anh Tuấn 26-10-2006 720405120613 A
31 Trần Thanh Tùng 14-05-2006 720405120614 A
32 Hà Thị Thanh Trúc 11-10-2006 720405120615 A+
33 Võ Vũ Hoài Thương 16-02-2006 720405120616 A
34 Ngô Phan Nhã Thy 11-10-2006 720405120617 A
35 Trần Lê Thanh Vy 12-03-2006 720405120618 A+
36 Tăng Ngọc Vi 07-02-2006 720405120619 A+
37 Phan Ngọc Thảo Vy 16-06-2006 720405120620 A
38 Bùi Thành Vinh 04-06-2006 720405120621 A
39 Trương Hoàng Vũ 29-10-2006 720405121066 A