Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 1/2 011202-260-01-2012-39 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Lê Thái An 02-07-2006 720405120545 A
2 Nguyễn Thị Lan Anh 16-06-2006 720405120546 A
3 Nguyễn Quốc Anh 06-03-2006 720405120547 A+
4 Lê Thanh Bảo 20-11-2006 720405120548 A
5 Đặng Ngọc Bảo Châu 02-09-2006 720405120549 A
6 Nguyễn Thành Đạt 16-02-2006 720405120550 A
7 Nguyễn Hoài Đăng 16-10-2006 720405120551 A
8 Tăng Thị Hồng Gấm 01-01-2006 720405120552 A+
9 Huỳnh Phi Hậu 22-10-2006 720405120553 A
10 Huỳnh Phước Hiệp 04-09-2006 720405120554 A+
11 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 25-11-2006 720405120555 A
12 Võ Thị Bích Huyền 29-07-2006 720405120556 A
13 Nguyễn Trung Kiên 17-08-2006 720405120557 A
14 Trần Anh Kiệt 05-08-2006 720405120558 A
15 Nguyễn Minh Khang 07-11-2006 720405120559 A
16 Nguyễn Nhật Khang 28-10-2006 720405120560 A
17 Trần Lê Duy Khang 06-07-2006 720405120561 A
18 Đoàn Nguyễn Nhật Lâm 03-05-2006 720405120562 A
19 Trần Lâm 05-12-2006 720405120563 A
20 Lê Phạm Tuấn Linh 24-08-2006 720405120564 A
21 Hoàng Thị Trúc Linh 12-10-2006 720405120565 A+
22 Hà Minh Mẫn 28-07-2006 720405120566 A
23 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 29-08-2005 720405120567 A+
24 Nguyễn Lê Khánh Nhi 06-09-2006 720405120568 A
25 Đỗ Minh Nghĩa 07-08-2006 720405120569 A+
26 Nguyễn Minh Phước 08-04-2006 720405120570 A
27 Nguyễn Hoàng Tấn Phát 16-03-2006 720405120571 A+
28 Lưu Minh Quân 16-07-2006 720405120572 A
29 Nguyễn Ngọc Quý 12-01-2006 720405120573 A
30 Nguyễn Như Quyên 20-10-2006 720405120574 A
31 Phan Hồ Anh Tuấn 03-11-2006 720405120575 A
32 Võ Thị Anh Thư 11-09-2006 720405120576 A+
33 Bùi Thị Kim Thành 06-01-2006 720405120577 A
34 Nghị Hùng Thắng 07-01-2006 720405120578 A
35 Huỳnh Minh Tuấn 26-05-2006 720405120579 A
36 Lê Thị Thanh Tuyền 05-06-2006 720405120580 A
37 Hà Thùy Trang 31-05-2006 720405120581 A
38 Trương Kim Trúc 25-07-2006 720405120582 A
39 Nguyễn Thái Vinh 19-04-2006 720405120583 A