Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 5/5 051205-260-01-2012-27 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Hoài Bảo 07-07-2001 720405120929 A
2 Nguyễn Thị Cúc 15-07-2001 720405120930 A
3 Nguyễn Quỳnh Kim Dung 07-10-2002 720405120931 A+
4 Trần Thành Đạt 27-06-2002 720405120932 A
5 Huỳnh Thị Thu Huyền 14-12-2002 720405120933 A
6 Lê Minh Hưng 09-04-2002 720405120934 A
7 Lưu Chấn Hưng 28-08-2002 720405120935 A+
8 Trần Hữu Đăng Khoa 03-06-2002 720405120936 A
9 Phạm Hoàng Khương 01-02-2002 720405120937 A+
10 Trịnh Gia Linh 10-10-2002 720405120938 A
11 Lê Ngọc Hải My 06-03-2002 720405120939 A
12 Nguyễn Liễu Phương Ngân 28-11-2002 720405120940 A
13 Nguyễn Tấn Nghĩa 27-08-2001 720405120941 A
14 Nguyễn Trọng Nghĩa 21-12-2000 720405120942 A
15 Trương Hoàng Nghĩa 23-01-2002 720405120943 A
16 Nguyễn Bảo Nhân 03-10-2002 720405120944 A
17 Trương Ngọc Bảo Như 12-03-2002 720405120945 A+
18 Mai Thị Thùy Oanh 07-10-2002 720405120946 A
19 Huỳnh Tấn Tú 20-04-2002 720405120947 A
20 Võ Thị Cẩm Tú 07-10-2001 720405120948 A
21 Trần Văn Thảo 24-08-1999 720405120949 A
22 Cao Minh Thông 11-08-1999 720405120950 A
23 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm 28-09-2002 720405120951 A
24 Đinh Thị Thanh Vi 24-01-2002 720405120952 A
25 Nguyễn Hoàng Việt 21-09-2002 720405120953 A+
26 Nghiêm Khánh Vy 29-08-2002 720405120954 A+
27 Nguyễn Hoàng Phi Yến 20-02-2002 720405120955 A