Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 5/4 051204-260-01-2012-27 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Hồ Gia Bảo 09-10-2002 720405120882 A
2 Đặng Thị Mỹ Duyên 30-06-2002 720405120883 A
3 Tô Ngọc Thùy Dương 03-10-2002 720405120884 A
4 Nguyễn Phương Nhã Đoan 23-09-2002 720405120885 A+
5 Nguyễn Thị Thu Hằng 12-12-2002 720405120886 A
6 Đoàn Ngọc Hân 23-06-2002 720405120887 A+
7 Nguyễn Tiến Hùng 27-03-1999 720405120888 A
8 Trần Gia Huy 01-11-2002 720405120889 A
9 Nguyễn Vũ Nam Khang 07-01-2002 720405120890 A
10 Nguyễn Duy Khánh 31-12-2002 720405120891 A
11 Đào Tuấn Kiệt 27-01-2002 720405120892 A
12 Đỗ Hà Thủy Ngân 30-10-2002 720405120893 A
13 Phạm Tấn Phát 17-09-2002 720405120894 A
14 Trần Nhật Phi 08-06-2002 720405120895 A+
15 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11-08-2002 720405120896 A
16 Phạm Tấn Thịnh 05-05-2002 720405120897 A
17 Huỳnh Bá Thuận 11-06-2002 720405120899 A
18 Vũ Minh Hoàng Thuận 16-09-2002 720405120900 A
19 Trương Thái Nhật Thương 11-11-2002 720405120901 A
20 Trần Công Tiến 20-11-2002 720405120902 A
21 Dương Quốc Toàn 13-07-2002 720405120903 A
22 Lê Thị Thanh Tú 04-02-2002 720405120904 A+
23 Đào Minh Tuấn 10-11-2002 720405120905 A
24 Trần Thanh Tuấn 01-12-2000 720405120906 A
25 Nguyễn Văn Vinh 30-08-2001 720405120907 A
26 Nguyễn Phan Hoàng Vy 09-03-2002 720405120908 A+
27 Cao Như Ý 18-10-2002 720405120909 A