Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 5/3 051203-260-01-2012-27 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Huỳnh Văn Anh 13-03-2002 720405120854 A
2 Võ Quốc Cường 1999 720405120855 A
3 Trần Thị Phương Dung 27-11-2002 720405120856 A
4 Nguyễn Thanh Đăng 25-04-2002 720405120857 A
5 Nguyễn Thị Xuân Hằng 18-12-2002 720405120858 A
6 Phan Nguyễn Quốc Huy 03-07-2002 720405120860 A
7 Lê Ngọc Quỳnh Hương 26-03-2002 720405120861 A+
8 Võ Lâm Phượng Hoàng 01-11-2002 720405120862 A+
9 Ngô Minh Khánh 01-09-2002 720405120863 A+
10 Trần Tuấn Lộc 13-04-2002 720405120864 A
11 Trần Văn Nam 03-02-2002 720405120865 A
12 Đỗ Thị Thanh Ngân 19-01-2002 720405120866 A
13 Nguyễn Chí Nghĩa 25-05-2002 720405120867 A
14 Đỗ Tấn Phát 02-01-2002 720405120868 A
15 Trần Minh Phú 15-09-1999 720405120869 A
16 Trần Lê Kim Phượng 10-10-2002 720405120870 A
17 Võ Ngọc Tú 20-06-2002 720405120871 A
18 Cao Minh Trí 11-08-1999 720405120872 A
19 Đỗ Viết Thùy Trang 20-08-2002 720405120873 A+
20 Trần Thị Ngọc Trúc 26-10-2002 720405120874 A
21 Trương Văn Thanh 12-06-2002 720405120875 A
22 Nguyễn Quốc Thịnh 24-11-2001 720405120876 A
23 Trần Minh Thư 29-12-2002 720405120877 A
24 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05-12-2002 720405120878 A
25 Lương Thành Vinh 16-06-2002 720405120879 A+
26 Trần Ngọc Vy 07-05-2002 720405120880 A
27 Nguyễn Tường Vy 03-06-2002 720405120881 A