Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 5/2 051202-260-01-2012-36 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Văn Hùng Anh 15-03-2002 720405120375 A
2 Phan Bảo Ân 14-12-2002 720405120376 A
3 Lê Minh Cường 24-07-2002 720405120377 A
4 Trương Kim Dung 20-02-2002 720405120378 A+
5 Hoàng Thị Thu Duyên 19-03-2002 720405120379 A+
6 Ngô Thanh Đạt 07-04-2002 720405120380 A
7 Chung Bảo Hân 04-12-2002 720405120381 A
8 Nguyễn Lê Kim Hường 30-01-2002 720405120382 A
9 Trang Huy Hoàng 27-03-2002 720405120383 A
10 Trầm Kỳ Vũ Hoàng 15-11-2002 720405120384 A
11 Hồng Vĩnh Kiên 26-08-2002 720405120385 A
12 Nguyễn Tuấn Kiệt 09-07-2002 720405120386 A
13 Phạm Trọng Khương 15-12-2002 720405120387 A
14 Châu Thị Mỹ Linh 02-08-2002 720405120388 A
15 Nguyễn Phương Linh 20-07-2002 720405120389 A
16 Lê Chí Minh 03-03-2002 720405120390 A
17 Trần Phụng Hoàng Minh 07-06-2002 720405120391 A+
18 Trần Đình Đại Nam 09-01-2002 720405120392 A
19 Vương Khánh Nhân 19-01-2002 720405120393 A
20 Nguyễn Như Ngọc 11-02-2002 720405120394 A
21 Trần Phan Nguyễn 02-01-2002 720405120395 A
22 Hồ Nguyễn Trung Nhân 03-04-2002 720405120396 A
23 Tô Lý Khánh Nguyên 20-11-2002 720405120397 A
24 Nguyễn Trung Nguyên 02-02-2002 720405120398 A
25 Nguyễn Hoa Quỳnh Như 26-12-2002 720405120399 A
26 Trần Văn Phát 04-06-2002 720405120400 A
27 Nguyễn Duy Quang 22-03-2002 720405120401 A
28 Nguyễn Ngọc Thọ 25-01-2002 720405120402 A+
29 Nguyễn Đình Đức Thịnh 03-04-2002 720405120403 A
30 Nguyễn Thanh Tuấn 01-01-2002 720405120404 A+
31 Trần Thủy Tiên 30-07-2002 720405120405 A+
32 Trần Anh Tú 03-05-2002 720405120406 A
33 Trâu Nghiêm Tường 15-10-2002 720405120407 A
34 Lê Thúy Vi 14-11-2002 720405120408 A
35 Trịnh Khả Vy 02-07-2002 720405120409 A
36 Lương Thị Mỹ Yến 08-09-2002 720405120410 A