Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 5/1 051201-260-01-2012-36 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Phan Anh Bảo 09-10-2000 720405120255 A
2 Nguyễn Quốc Bảo 28-04-2001 720405120256 A
3 Nguyễn Quốc Bình 29-05-2002 720405120257 A
4 Nguyễn Ngọc Minh Châu 30-05-2002 720405120258 A+
5 Tạ Quang Chỉnh 24-07-2002 720405120259 A+
6 Lý Như Diệu 09-03-2002 720405120260 A
7 Lê Hải Đăng 28-09-2002 720405120261 A
8 Nguyễn Minh Đức 10-11-2002 720405120262 A
9 Huỳnh Văn Hải 20-09-2002 720405120263 A
10 Lâm Phạm Thảo Hiền 25-01-2002 720405120264 A
11 Nguyễn Văn Hiếu 20-10-2002 720405120265 A
12 Nguyễn Huỳnh Phúc Hậu 10-07-2001 720405120266 A
13 Nguyễn Võ Hải Hưng 07-03-2002 720405120267 A
14 Nguyễn Trần Dĩ Khang 09-10-2002 720405120268 A
15 Trần Phạm Khắc 18-06-2002 720405120269 A
16 Nguyễn Thị Yến Như 24-12-2002 720405120270 A
17 Trần Lê Huỳnh Như 28-11-2002 720405120271 A
18 Lê Thị Hồng Nam 23-04-2002 720405120272 A
19 Phan Thu Ngân 23-12-2002 720405120273 A
20 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 09-07-2002 720405120274 A
21 Nguyễn Ngọc Phát 16-02-2001 720405120275 A
22 Nguyễn Thủy Tiên 28-08-2002 720405120276 A
23 Trần Thị Thanh Tuyền 11-09-2002 720405120277 A
24 Hà Nguyễn Anh Tuấn 14-07-2002 720405120278 A
25 Phạm Hà Băng Tâm 25-12-2002 720405120279 A
26 Lê Thị Cát Tường 05-04-2002 720405120280 A
27 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 02-11-2002 720405120281 A+
28 Nguyễn Hữu Thiện 18-11-2002 720405120282 A
29 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 13-03-2002 720405120283 A
30 Nguyễn Thị Hoài Thương 08-09-2002 720405120284 A
31 Nguyễn Quốc Thái 29-11-2002 720405120285 A
32 Trần Nhất Thống 21-11-2002 720405120286 A
33 Nguyễn Hoàng Việt 08-03-2002 720405120287 A
34 Nguyễn Thế Việt 08-10-2002 720405120288 A
35 Nguyễn Thị Hoàng Vi 09-12-2002 720405120289 A+
36 Lương Triệu Vỹ 08-12-2002 720405120290 A