Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 4/5 041205-260-01-2012-33 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Vũ Thành An 17-09-2003 720405120222 A
2 Nguyễn Huỳnh Như Anh 08-01-2003 720405120223 A
3 Phan Thị Thùy Anh 22-01-2003 720405120224 A
4 Thái Hào Dỹ 19-01-2003 720405120225 A
5 Trần Khánh Duy 05-12-2003 720405120226 A
6 Trần Ngọc Kỳ Duyên 27-07-2003 720405120227 A
7 Nguyễn Thành Đạt 12-03-2003 720405120228 A
8 Nguyễn Bảo Em 19-12-2002 720405120229 A
9 Nguyễn Văn Giàu 21-08-2003 720405120230 A
10 Trần Trung Hiếu 01-04-2003 720405120231 A
11 Trần Tấn Khôi 27-11-2002 720405120232 A
12 Nguyễn Đức Lộc 17-02-2002 720405120233 A
13 Nguyễn Khánh Linh 03-04-2003 720405120234 A
14 Nguyễn Xuân Mai 26-07-2003 720405120235 A+
15 Nguyễn Võ Trà My 24-12-2003 720405120236 A+
16 Võ Trà My 23-04-2003 720405120237 A
17 Trương Hoàng Tuyết Ngân 07-08-2003 720405120238 A
18 Nguyễn Quốc Nghĩa 24-09-2002 720405120239 A
19 Lê Thị Tuyết Như 18-07-2003 720405120240 A
20 Phạm Hoàng Vương Phi 28-02-2003 720405120241 A+
21 Bùi Bình Phương 01-12-2003 720405120242 A
22 Hồ Thanh Phương 10-06-2003 720405120243 A
23 Đàm Minh Quang 17-02-2001 720405120244 A
24 Bùi Trung Tín 02-05-2002 720405120245 A
25 Lê Anh Tuấn 24-06-2003 720405120246 A
26 Võ Thị Cẩm Tiên 29-01-2003 720405120247 A
27 Lê Văn Hữu Thiên 10-02-2003 720405120248 A
28 Ngô Võ Minh Thư 05-10-2003 720405120249 A
29 Tống Thị Thanh Thuy 31-03-2003 720405120250 A
30 Nguyễn Thj Ngọc Thùy 17-12-2002 720405120251 A+
31 Nguyễn Thị Diễm Trinh 08-11-2003 720405120252 A
32 Nguyễn Thành Trung 07-06-2003 720405120253 A
33 Nguyễn Nhật Trường 01-03-2003 720405120254 A