Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 4/4 041204-260-01-2012-33 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Đặng Thị An 07-09-2003 720405120957 A+
2 Nguyễn Thị Biển 18-05-2003 720405120958 A+
3 Lương Thanh Bình 17-12-2003 720405120959 A
4 Tống Thành Công 25-10-2003 720405120960 A
5 Nguyễn Thị Thùy Dung 16-09-2003 720405120961 A
6 Nguyễn Thành Đạt 16-09-2003 720405120962 A
7 Nguyễn Văn Hải 02-02-2003 720405120963 A
8 Nguyễn Thị Thanh Hương 03-11-2003 720405120964 A
9 Hà Gia Huy 09-10-2003 720405120965 A
10 Đặng Anh Khoa 16-10-2001 720405120966 A
11 Huỳnh Thị Mỹ Liên 31-08-2003 720405120967 A
12 Trần Bình Phương Linh 18-10-2003 720405120968 A+
13 Lê Văn Mẫn 09-03-2003 720405120969 A
14 Nguyễn Thành Nhân 11-09-2003 720405120970 A
15 Trần Thị Phương Ngân 24-03-2003 720405120971 A
16 Trần Thị Mỹ Nhung 21-09-2000 720405120972 A
17 Đào Trần Tiến Phát 23-10-2003 720405120973 A
18 Nguyễn Hoàn Sang 03-09-2003 720405120974 A
19 Nguyễn Hữu Thành 09-09-2003 720405120975 A
20 Nguyễn Hoàng Thái 20-11-2003 720405120976 A
21 Nguyễn Hoàng Thắng 17-09-2003 720405120977 A
22 Nguyễn Minh Tới 16-01-2003 720405120978 A
23 Trang Thị Cẩm Tiên 01-01-2003 720405120979 A
24 Trần Minh Thông 29-03-2003 720405120980 A+
25 Phạm Minh Triết 19-10-2003 720405120981 A
26 Trần Hoàng Minh Tú 02-12-2003 720405120982 A
27 Đào Ngọc Thanh Thảo 18-05-2003 720405120983 A
28 Trương Hoàng Vũ 27-11-2003 720405120984 A
29 Trương Thảo Vy 01-11-2003 720405120985 A
30 Lê Trần Anh Thư 02-03-2003 720405120986 A
31 Trương Ngọc Quỳnh Hương 19-08-2003 720405120987 A
32 Lê Thị Ngọc Linh 24-08-2003 720405120988 A
33 Huỳnh Tuấn Minh 12-03-2003 720405121068 A