Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 4/1 041201-260-01-2012-38 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Ngọc Hồng Anh 10-10-2003 720405120184 A
2 Dương Ngọc Ánh 18-07-2003 720405120185 A
3 Nguyễn Minh Châu 03-06-2003 720405120186 A
4 Phạm Thị Thùy Dương 17-05-2003 720405120187 A+
5 Trần Minh Đạt 24-07-2003 720405120188 A
6 Nguyễn Tấn Đạt 14-12-2003 720405120189 A
7 Nguyễn Xuân Đạt 04-04-2003 720405120190 A
8 Trịnh Thành Đạt 09-12-2003 720405120191 A
9 Phan Nguyễn Anh Đô 10-06-2002 720405120192 A
10 Nguyễn Phước Đinh Hương Giang 08-07-2003 720405120193 A
11 Phan Hiền Nhân Hậu 05-06-2003 720405120194 A
12 Đàm Văn Hoàng 24-10-2003 720405120195 A
13 Phan Huy Hoàng 30-03-2003 720405120196 A
14 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 05-04-2003 720405120197 A
15 Nguyễn Phương Linh 26-05-2003 720405120198 A+
16 Dương Thị Cẩm Ly 09-07-2003 720405120199 A
17 Nguyễn Hoàng Minh 13-10-2003 720405120200 A
18 Trần Gia Minh 01-05-2003 720405120201 A
19 Nguyễn Hoàng Nam 25-09-2003 720405120202 A
20 Nguyễn Hoài Nam 06-05-2003 720405120203 A
21 Nguyễn Hoài Nam 20-03-2003 720405120204 A
22 Lê Huỳnh Như 15-04-2003 720405120205 A
23 Nguyễn Uyên Như 08-03-2003 720405120206 A+
24 Nguyễn Phương Nhi 21-01-2003 720405120207 A
25 Lê Minh Nhật 19-10-2003 720405120208 A
26 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 30-12-2003 720405120209 A
27 Đăng Kim Ngân 20-08-2003 720405120210 A
28 Nguyễn Hoàng Phúc 20-12-2003 720405120211 A
29 Hoàng Anh Quốc 15-07-2002 720405120212 A
30 Lê Thanh Sơn 09-07-2003 720405120213 A
31 Nguyễn Thành Tài 24-04-2002 720405120214 A
32 Lê Tuấn Tú 07-09-2003 720405120215 A
33 Nguyễn Thị Phương Thảo 22-08-2003 720405120216 A
34 Nguyễn Thị Kim Thanh 24-08-2003 720405120217 A
35 Đỗ Quốc Thịnh 08-03-2003 720405120218 A
36 Đỗ Nguyễn Thảo Vi 01-07-2003 720405120219 A
37 Võ Hoàng Việt 02-01-2003 720405120220 A
38 Ngô Vương Tường Vy 25-09-2003 720405120221 A