Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3/6 031206-260-01-2012-31 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Bùi Phạm Thanh Bình 01-04-2004 720405120153 A
2 Lê Khánh Duy 16-09-2004 720405120154 A
3 Nguyễn Phước Định Dân 04-01-2004 720405120155 A
4 Nguyễn Anh Đạt 16-07-2004 720405120156 A
5 Nguyễn Ngọc Bảo Đức 06-12-2003 720405120157 A
6 Đặng Ngọc Giàu 01-09-2004 720405120158 A
7 Nguyễn Tấn Hậu 15-01-2003 720405120159 A
8 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 04-05-2004 720405120160 A
9 Phạm Ngọc Bảo Hân 24-05-2004 720405120161 A+
10 Hà Trang Quỳnh Hương 15-05-2004 720405120162 A+
11 Dương Thị Ngọc Kim 10-03-2004 720405120163 A
12 Nguyễn Thị Thùy Linh 10-03-2004 720405120164 A
13 Nguyễn Đỗ Hoàng Lưu 06-11-2004 720405120165 A
14 Vũ Diễm My 11-06-2003 720405120166 A+
15 Nguyễn Trung Nguyên 08-05-2004 720405120167 A
16 Nguyễn Thị Kim Ngân 17-12-2004 720405120168 A
17 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 13-08-2004 720405120169 A+
18 Trần Đình Nam 17-07-2004 720405120170 A
19 Trần Thị Phi Nhung 02-06-2004 720405120171 A+
20 Võ Thị Ngọc 20-01-2004 720405120172 A
21 Ngụy Tấn Phát 19-10-2004 720405120173 A
22 Nguyễn Tấn Phát 25-08-2003 720405120174 A
23 Trần Quốc Phong 01-01-2004 720405120175 A
24 Nguyễn Thanh Quý 03-08-2004 720405120176 A
25 Võ Ngọc Minh Sáng 05-12-2004 720405120177 A
26 Trần Văn Tài 10-01-2004 720405120178 A
27 Nguyễn Tấn Tài 30-08-2003 720405120179 A
28 Nguyễn Thị Kim Thanh 21-10-2003 720405120180 A
29 Lê Việt Tới 07-06-2003 720405120181 A
30 Trần Minh Thư 29-05-2004 720405120182 A
31 Trương Thanh Thảo 01-12-2004 720405120183 A