Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3/3 031203-260-01-2012-37 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Bùi Như Anh 10-04-2004 720405120116 A+
2 Nguyễn Quốc Anh 01-01-2004 720405120117 A
3 Trần Khánh Bình 24-03-2004 720405120118 A
4 Nguyễn Nhật Bình 21-07-2004 720405120119 A
5 Nguyễn Kim Ngọc Bích 08-10-2004 720405120120 A+
6 Đỗ Duy Bảo Bảo 04-09-2004 720405120121 A
7 Lương Gia Bảo 12-08-2004 720405120122 A
8 Nghuyễn Quang Đông 11-06-2004 720405120123 A
9 Đào Anh Hào 08-01-2004 720405120124 A
10 Lê Đại Hào 28-03-2004 720405120125 A
11 Nguyễn Thị Thu Hiền 22-08-2004 720405120126 A
12 Lương Thị Cẩm Hồng 17-12-2004 720405120127 A
13 Hà Thụy Phúc Hy 15-11-2004 720405120128 A
14 Nghuyễn Thị Xuân Hương 28-02-2004 720405120129 A
15 Trương Lý Quỳnh Hương 20-03-2004 720405120130 A
16 Lê Minh Khôi 27-09-2004 720405120131 A
17 Võ Văn Kiệt 26-09-2004 720405120132 A
18 Nguyễn Tuấn Kiệt 21-06-2003 720405120133 A
19 Nguyễn Thị Xuân Ny 09-07-2004 720405120134 A
20 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 15-08-2004 720405120135 A
21 Nguyễn Hoài Phương 06-11-2004 720405120136 A
22 Tạ Thanh Phương 09-02-2004 720405120137 A
23 Trần Nguyễn Xuân Quỳnh 12-02-2004 720405120138 A
24 Kiều Trấn Sơn 15-01-2004 720405120139 A
25 Phạm Duy Tuấn 30-11-2004 720405120140 A
26 Hà Mỹ Tiên 17-01-2004 720405120141 A+
27 Trương Thị Thủy Tiên 23-08-2004 720405120142 A
28 Trần Thị Thanh 26-10-2003 720405120143 A
29 Nguyễn Hoàng Mai Thi 08-09-2004 720405120144 A
30 Trần Nguyễn Duy Thiện 14-05-2004 720405120145 A
31 Vy Bảo Trân 26-07-2004 720405120146 A
32 Ngô Thanh Trúc 29-12-2004 720405120147 A
33 Lê Thị Thanh Trúc 29-12-2004 720405120148 A
34 Cao Hoài Hữu Thắng 08-05-2004 720405120149 A
35 Lương Hoàng Thành 10-03-2004 720405120150 A
36 Nguyễn Anh Vũ 30-10-2004 720405120151 A+
37 Trần Khoa Minh Vỷ 01-01-2004 720405120152 A