Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3/2 031202-260-01-2012-37 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Nhất Anh 18-06-2004 720405120098 A
2 Huỳnh Phú Cường 25-12-2004 720405120099 A
3 Nguyễn Thanh Dĩ 09-04-2004 720405120100 A
4 Nguyễn Thị Kim Dung 10-09-2004 720405120101 A+
5 Nguyễn Lê Thùy Dung 20-12-2004 720405120102 A
6 Nguyễn Trần Khánh Duy 08-03-2004 720405120103 A
7 Nguyễn Nam Hải 05-10-2004 720405120104 A
8 Nguyễn Ngọc Hải 29-09-2004 720405120105 A
9 Trần Lê Tuấn Kiệt 01-12-2004 720405120106 A
10 Nguyễn Tuấn Kiệt 08-05-2004 720405120107 A
11 Lê Ngọc Loan 24-11-2004 720405120108 A
12 Lý Hoàng Long 06-01-2004 720405120109 A
13 Nguyễn Văn Luân 31-07-2004 720405120110 A
14 Huỳnh Trà My 20-10-2003 720405120111 A
15 Nguyễn Thanh Nhàn 07-07-2004 720405120112 A
16 Lâm Phạm Trung Nhân 20-03-2004 720405120113 A
17 Huỳnh Lê Bình Nguyên 05-07-2004 720405120114 A
18 Nguyễn Ngô Anh Phương 01-01-2004 720405120115 A
19 Nguyễn Lưu Long Quân 23-05-2004 720405120910 A
20 Trương Thuyết Quyển 05-10-2004 720405120911 A
21 Đặng Văn Tài 29-03-2004 720405120912 A
22 Nguyễn Khoa Tài 20-07-2004 720405120913 A
23 Giang Thành Thông 09-03-2004 720405120914 A
24 Phạm Thị Thanh Thu 20-01-2004 720405120915 A
25 Nguyễn Anh Thư 12-03-2004 720405120916 A+
26 Hà Anh Thư 01-01-2004 720405120917 A+
27 Lương Minh Thuận 21-08-2004 720405120918 A
28 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 17-02-2004 720405120919 A
29 Nguyễn Hoài Bảo Trân 18-09-2004 720405120920 A
30 Võ Thị Minh Trang 18-01-2004 720405120921 A
31 Nguyễn Lê Việt Trinh 08-12-2004 720405120922 A
32 Trần Nhã Trúc 18-04-2004 720405120923 A
33 Nguyễn Văn Tuấn 10-11-2004 720405120924 A
34 Nguyễn Mai Dáng Tuyết 06-05-2004 720405120925 A
35 Mai Văn Thiết 13-12-2002 720405120926 A
36 Chung Mỹ Uyên 17-11-2004 720405120927 A
37 Trương Thảo Vy 31-10-2004 720405120928 A