Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3/5 031205-260-01-2012-36 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Phan Phạm Duy An 01-10-2004 720405120335 A
2 Phan Quốc Gia Bảo 03-08-2004 720405120336 A
3 Nguyễn Khánh Bình 01-09-2004 720405120337 A
4 Lâm Huỳnh Anh Duy 2004 720405120338 A
5 Tạ Thị Thùy Dương 26-05-2004 720405120339 A
6 Đặng Tiến Đức 06-11-2004 720405120340 A
7 Võ Tấn Đạt 06-12-2004 720405120341 A
8 Trần Gia Huy 06-03-2004 720405120342 A
9 Nguyễn Khánh Huy 08-09-2004 720405120437 A
10 Nguyễn Nhất Anh Hào 04-11-2004 720405120438 A
11 Đặng Thanh Hậu 21-01-2004 720405120439 A
12 Lê Ngọc Hưng 01-02-2004 720405120440 A
13 Nguyễn Thành Lâm 30-12-2004 720405120441 A
14 Nguyễn Hoàng Minh 03-06-2004 720405120442 A
15 Võ Hồng Ngọc 16-02-2004 720405120443 A
16 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04-01-2004 720405120444 A
17 Trương Cẩm Nhiên 29-12-2003 720405120445 A
18 Nguyễn Duy Phương 2004 720405120446 A
19 Trần Thanh Toàn 14-01-2004 720405120447 A
20 Nguyễn Quốc Toàn 05-04-2004 720405120448 A
21 Hồ Khanh Tuấn 03-07-2002 720405120449 A
22 Nguyễn Quốc Tuấn 28-03-2004 720405120450 A
23 Nguyễn Anh Thư 15-03-2004 720405120451 A
24 Nguyễn Thị Hồng Thủy 24-12-2004 720405120452 A
25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02-05-2004 720405120453 A+
26 Trần Minh Thông 20-07-2003 720405120454 A
27 Lê Đặng Minh Triển 14-08-2004 720405120455 A
28 Bùi Thị Cẩm Tiên 28-04-2004 720405120456 A
29 Trần Minh Trí 28-09-2004 720405120457 A
30 Võ Minh Trọng 25-02-2004 720405120458 A
31 Trần Thanh Trúc 22-06-2004 720405120459 A
32 Nguyễn Thị Bích Trâm 15-12-2004 720405120460 A
33 Đồng Thị Phước Uyên 03-09-2004 720405120461 A+
34 Nguyễn Tường Vân 30-11-2004 720405120462 A
35 Võ Thế Tường Vy 20-11-2004 720405120463 A
36 Đặng Cẩm Xương 12-01-2004 720405120464 A