Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3/4 031204-260-01-2012-34 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Nguyễn Hải Anh 25-10-2004 720405120783 A+
2 Lý Kim Anh 01-05-2005 720405120784 A
3 Huỳnh Xuân Anh 12-03-2004 720405120785 A
4 Nguyễn Ngọc Minh Châu 28-10-2004 720405120786 A
5 Đào Quang Duy 10-09-2002 720405120787 A
6 Bùi Lâm Chí Hải 11-11-2004 720405120788 A
7 Lê Thị Thu Hiền 30-03-2004 720405120789 A
8 Nguyễn Thị Hồng 25-03-2004 720405120790 A
9 Trương Hoàng Hưng 01-01-1900 720405120791 A
10 Trương Hoàng Long 07-04-2004 720405120792 A
11 Cao Yến Nhi 18-07-2004 720405120793 A+
12 Phan Thị Tuyết Nhi 01-01-1900 720405120794 A
13 Phạm Quỳnh Như 13-03-2004 720405120795 A
14 Đoàn Công Phát 01-01-1900 720405120796 A
15 Bùi Hoàng Phúc 27-11-2004 720405120797 A
16 Phan Minh Phúc 14-09-2004 720405120798 A
17 Trần Thị Diễm Phúc 03-05-2004 720405120799 A
18 Đào Thị Hà Phương 01-01-1900 720405120800 A
19 Hồ Hoàng Hà Tiên 29-01-2004 720405120801 A
20 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07-04-2004 720405120802 A
21 Nguyễn Thanh Tùng 19-06-2004 720405120803 A
22 Phan Thanh Tùng 03-04-2004 720405120804 A
23 Nguyễn Minh Tới 10-08-2004 720405120805 A
24 Võ Phương Thảo 30-12-2004 720405120806 A
25 Nguyễn Thị Anh Thi 13-11-2004 720405120807 A
26 Trương Thị Thanh Trà 20-12-2004 720405120808 A
27 Dư Minh Trọng 28-07-2004 720405120809 A
28 Nguyễn Nhật Uy 01-01-1900 720405120810 A
29 Nguyễn Tường Vy 24-09-2004 720405120811 A
30 Nguyễn Trần Tường Vy 01-03-2004 720405120812 A
31 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 24-11-2004 720405120813 A
32 Trần Mai Thảo Vy 03-02-2004 720405120814 A
33 Trần Hữu Vinh 05-08-2004 720405120815 A
34 Nguyễn Thảo Quyên 01-01-1900 720405120816 A