Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 3/1 031201-260-01-2012-35 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Dương Trường Anh 19-08-2004 720405120063 A
2 Lâm Quốc Bảo 23-09-2004 720405120064 A
3 Lê Văn Công 19-12-2004 720405120065 A
4 Đoàn Mạnh Cường 27-12-2004 720405120066 A
5 Phạm Hữu Chí 16-07-2004 720405120067 A
6 Vũ Hoàng Duy 05-01-2004 720405120068 A
7 Nguyễn Đức Duy 30-11-2004 720405120069 A
8 Đỗ Thành Đạt 02-04-2004 720405120070 A
9 Đặng Bạch Song Hà 09-03-2004 720405120071 A
10 Hồ Thị Hồng Hạnh 26-10-2004 720405120072 A
11 Lê Thị Hiền 17-11-2004 720405120073 A
12 Nguyễn Ngọc Hoa 25-11-2003 720405120074 A
13 Hứa Gia Huy 25-06-2003 720405120075 A
14 Doãn Gia Khang 10-12-2004 720405120076 A
15 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 02-02-2004 720405120077 A
16 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 31-08-2004 720405120078 A
17 Hồ Thị Hoàng Lan 27-07-2004 720405120079 A
18 Bùi Công Minh 25-11-2003 720405120080 A
19 Huỳnh Thị Khánh Ngọc 15-11-2004 720405120081 A
20 Lê Thị Kiều Nguyên 28-05-2004 720405120082 A
21 Trần Vương Bảo Nguyên 10-01-2004 720405120083 A
22 Trương Minh Nhật 04-10-2004 720405120084 A
23 Lê Thị Yến Nhi 30-03-2004 720405120085 A
24 Huỳnh Doãn Tâm Như 08-01-2004 720405120086 A+
25 Nguyễn Hoàng Xuân Nghi 07-01-2004 720405120087 A
26 Đinh Thị Xuân Nghi 13-12-2004 720405120088 A
27 Nguyễn Thanh Phong 10-01-2004 720405120089 A+
28 Nguyễn Đại Phát 29-05-2004 720405120090 A
29 Đặng Thị Thanh Tâm 09-02-2004 720405120091 A
30 Trần Đình Anh Tuấn 11-07-2004 720405120092 A
31 Lê Thị Thanh Thúy 30-04-2004 720405120093 A
32 Phạm Tất Thắng 03-12-2004 720405120094 A
33 Phạm Quốc Thiệt 19-04-2004 720405120095 A
34 Hồ Thị Bích Trinh 04-02-2004 720405120096 A
35 Âu Tuấn Vũ 13-10-2004 720405120097 A