Trường : TH Ngô Quyền BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 01
Lớp : 2/7 021207-260-01-2012-38 Kết quả các nhận xét Xếp loại học lực môn
Giáo viên :
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 HKI CN
1 Đào Nhật Anh 22-09-2005 720405120327 A
2 Lê Hoàng Nhật Anh 24-08-2004 720405120328 A
3 Nguyễn Tiến Bình 01-01-2005 720405120330 A
4 Lưu Nhả Ca 26-07-2005 720405120331 A
5 Tăng Yến Chi 18-10-2005 720405120332 A
6 Đinh Kim Diệu 08-10-2004 720405120333 A
7 Nguyễn Kim Dung 27-08-2005 720405120334 A
8 Nguyễn Trung Đông 2005 720405120343 A
9 Phan Nguyễn Đô Em 16-06-2004 720405120344 A
10 Nguyễn Văn Hoàng Huy 05-06-2005 720405120345 A
11 Trần Đàm Tuấn Kiên 27-08-2005 720405120346 A
12 Trần Tuấn Kiệt 05-03-2005 720405120347 A
13 Nguyễn Đức Lâm 09-10-2005 720405120348 A
14 Lê Thị Kiều My 17-03-2005 720405120349 A
15 Trần Hạnh Mi 09-09-2005 720405120350 A+
16 Nguyễn Hoàng Nam 19-05-2005 720405120351 A
17 Trần Nhựt Nam 28-01-2005 720405120352 A
18 Phan Tấn Nhật 02-06-2005 720405120353 A
19 Tống Huỳnh Yến Nhi 04-11-2005 720405120354 A+
20 Phan Ngọc Thanh Phong 16-11-2005 720405120355 A
21 Vương Vạn Phúc 24-07-2005 720405120356 A
22 Trương Minh Quân 02-10-2005 720405120357 A
23 Trịnh Ngoc Như Quỳnh 08-02-2005 720405120358 A+
24 Nguyễn Phú Qúi 20-12-2005 720405120359 A
25 Phan Thị Mai Thanh 2005 720405120360 A
26 Nguyễn Xuân Thành 15-06-2005 720405120361 A
27 Nguyễn Thị Thanh Thơ 12-10-2004 720405120362 A
28 Nguyễn Minh Thuận 29-11-2005 720405120363 A
29 Lê Thùy Trang 26-10-2005 720405120364 A
30 Nguyễn Quách Bảo Trân 30-09-2005 720405120366 A
31 Nguyễn Minh Trọng 13-01-2004 720405120367 A
32 Nguyễn Trần Minh Trí 12-02-2005 720405120368 A
33 Nguyễn Khắc Triệu 16-10-2005 720405120369 A
34 Phan Hữu Trường 04-12-2005 720405120370 A
35 Nguyễn Phượng Tường 17-07-2005 720405120371 A
36 Phan Thanh Sang 30-04-2005 720405120372 A
37 Phan Hoài Bảo Vy 25-07-2005 720405120373 A
38 Trương Thanh Vy 12-01-2005 720405120374 A